Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pogon Siedlce, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Pogon Siedlce
Sân vận động:
Stadion ROSRRiT
(Siedlce)
Sức chứa:
2 901
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Lemanowicz Filip
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dembek Bartosz
19
5
450
0
0
0
0
31
Dzieciol Ernest
27
8
696
0
1
0
0
6
Flis Marcin
31
6
540
3
0
1
0
14
Jakubik Damian
35
7
630
0
1
4
0
26
Kolodziejski Michal
32
3
270
0
0
1
0
2
Mis Krystian
29
7
621
0
0
0
0
4
Misiak Przemyslaw
22
4
186
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Danielewicz Krzysztof
34
2
26
0
0
0
0
10
Drag Milosz
24
8
720
0
0
2
0
11
Famulak Maciej
25
8
631
0
0
0
0
19
Kozlowski Olaf
20
2
129
0
0
0
0
21
Stypulkowski Szymon
19
1
30
0
0
1
0
7
Szuprytowski Damian
36
8
596
3
1
0
0
27
Zbrog Jakub
18
3
94
0
0
0
0
95
Zielonka Nikodem
21
8
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Demianiuk Cezary
32
8
503
0
1
3
0
77
Pik Daniel
25
5
177
0
0
2
0
13
Podlinski Karol
27
8
720
1
0
2
0
9
Rybak Alan
18
4
54
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nocon Adam
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Lemanowicz Filip
26
8
720
0
0
0
0
1
Tomkiel Jakub
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dembek Bartosz
19
5
450
0
0
0
0
31
Dzieciol Ernest
27
8
696
0
1
0
0
6
Flis Marcin
31
6
540
3
0
1
0
14
Jakubik Damian
35
7
630
0
1
4
0
26
Kolodziejski Michal
32
3
270
0
0
1
0
2
Mis Krystian
29
7
621
0
0
0
0
4
Misiak Przemyslaw
22
4
186
1
0
2
0
17
Saganowski Franciszek
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borkowski Bartosz
18
0
0
0
0
0
0
23
Danielewicz Krzysztof
34
2
26
0
0
0
0
10
Drag Milosz
24
8
720
0
0
2
0
11
Famulak Maciej
25
8
631
0
0
0
0
28
Gryglak Krystian
20
0
0
0
0
0
0
19
Kozlowski Olaf
20
2
129
0
0
0
0
41
Pakulski Dawid
27
0
0
0
0
0
0
21
Stypulkowski Szymon
19
1
30
0
0
1
0
99
Swierczewski Boleslaw
18
0
0
0
0
0
0
7
Szuprytowski Damian
36
8
596
3
1
0
0
27
Zbrog Jakub
18
3
94
0
0
0
0
95
Zielonka Nikodem
21
8
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Demianiuk Cezary
32
8
503
0
1
3
0
77
Pik Daniel
25
5
177
0
0
2
0
13
Podlinski Karol
27
8
720
1
0
2
0
9
Rybak Alan
18
4
54
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nocon Adam
54