Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grodzisk M., Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Grodzisk M.
Sân vận động:
Sân vận động Miejski
(Grodzisk Mazowiecki)
Sức chứa:
1 514
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kieszek Pawel
41
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Farbiszewski Bartosz
22
8
720
1
0
1
0
16
Gajgier Alexander
22
8
720
1
0
0
0
21
Los Kacper
25
8
700
0
0
0
0
99
Noiszewski Karol
25
8
720
1
2
1
0
52
Olewinski Oliwier
19
7
362
1
0
0
0
20
Wypart Olivier
24
7
325
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adkonis Filip
18
8
690
0
2
2
0
10
Jaron Damian
35
5
135
1
0
0
0
7
Jedrasik Filip
20
7
179
0
1
0
0
11
Kargulewicz Kamil
24
7
480
0
2
1
0
27
Konstantyn Jakub
23
5
197
0
0
1
0
4
Korczakowski Igor
26
7
403
0
2
0
0
13
Lis Jakub
20
7
294
1
0
1
0
31
Staniszewski Filip
20
3
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamski Rafal
23
8
684
5
2
1
0
9
Gieroba Stanislaw
18
8
155
0
0
1
0
71
Szczepaniak Mateusz
18
8
402
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stokowiec Piotr
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Glacel Mikolaj
20
0
0
0
0
0
0
1
Kieszek Pawel
41
8
720
0
0
0
0
98
Szpaderski Jan
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
28
0
0
0
0
0
0
6
Farbiszewski Bartosz
22
8
720
1
0
1
0
16
Gajgier Alexander
22
8
720
1
0
0
0
8
Gulczynski Grzegorz
29
0
0
0
0
0
0
92
Krupa Jan
19
0
0
0
0
0
0
21
Los Kacper
25
8
700
0
0
0
0
17
Niewiadomski Jakub
23
0
0
0
0
0
0
99
Noiszewski Karol
25
8
720
1
2
1
0
52
Olewinski Oliwier
19
7
362
1
0
0
0
20
Wypart Olivier
24
7
325
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adkonis Filip
18
8
690
0
2
2
0
10
Jaron Damian
35
5
135
1
0
0
0
7
Jedrasik Filip
20
7
179
0
1
0
0
11
Kargulewicz Kamil
24
7
480
0
2
1
0
Kolak Szymon
17
0
0
0
0
0
0
27
Konstantyn Jakub
23
5
197
0
0
1
0
4
Korczakowski Igor
26
7
403
0
2
0
0
13
Lis Jakub
20
7
294
1
0
1
0
31
Staniszewski Filip
20
3
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamski Rafal
23
8
684
5
2
1
0
9
Gieroba Stanislaw
18
8
155
0
0
1
0
71
Szczepaniak Mateusz
18
8
402
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stokowiec Piotr
53