Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Platense, Argentina
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Argentina
Platense
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Vicente López
(Buenos Aires)
Sức chứa:
28 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desabato Andres
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barros Schelotto Bautista
25
6
361
0
0
1
0
4
Elizalde Edgar
25
7
308
0
0
0
0
42
Goni Gonzalo
Chấn thương đùi
27
2
53
0
0
0
0
5
Herrera Rodrigo
25
19
1254
0
0
8
1
22
Lozano Raul
28
5
379
0
0
0
0
25
Saborido Juan
27
23
1938
0
0
7
0
6
Salomon Oscar Camilo
26
25
2250
0
1
6
0
3
Silva Tomas
Chưa đảm bảo thể lực
22
17
1308
0
0
5
1
13
Vazquez Ignacio
28
25
2181
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Baldassarra Franco
26
9
579
1
0
1
0
16
Luna Diale Mauro
26
3
124
0
0
0
0
29
Minerva Franco
19
8
139
0
0
0
0
14
Picco Leonel
Chấn thương bắp chân
26
22
1902
0
0
7
0
8
Portillo Marcos
25
4
201
0
0
2
1
9
Rodriguez Maximiliano
25
8
257
0
0
0
0
23
Roldan Enzo
Chấn thương đầu gối
24
6
89
0
0
0
0
19
Toloza Santiago
Chưa đảm bảo thể lực
22
5
81
0
0
0
0
11
Zapiola Franco
24
24
1192
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bussio Filipe
21
3
38
0
0
0
0
21
Lotti Augusto
29
25
1286
1
2
0
0
7
Mainero Guido
30
26
2087
4
5
6
0
20
Marquez De Meneses Rodrigo Leonel
23
3
45
0
0
0
0
77
Martinez Ronaldo
29
22
1442
6
2
3
0
36
Orsini Nicolas
Chấn thương mắt cá chân
30
15
514
1
1
3
0
26
Schor Ignacio
25
25
537
0
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
44
Gonzalez Kily
51
Sergio Gomez
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desabato Andres
35
1
90
0
0
0
0
27
Losas Federico
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barros Schelotto Bautista
25
6
361
0
0
1
0
4
Elizalde Edgar
25
7
308
0
0
0
0
42
Goni Gonzalo
Chấn thương đùi
27
2
53
0
0
0
0
5
Herrera Rodrigo
25
19
1254
0
0
8
1
38
Ingenthron Celias
17
0
0
0
0
0
0
22
Lozano Raul
28
5
379
0
0
0
0
25
Saborido Juan
27
23
1938
0
0
7
0
6
Salomon Oscar Camilo
26
25
2250
0
1
6
0
3
Silva Tomas
Chưa đảm bảo thể lực
22
17
1308
0
0
5
1
30
Testa Lucas
19
0
0
0
0
0
0
13
Vazquez Ignacio
28
25
2181
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Baldassarra Franco
26
9
579
1
0
1
0
11
Barahona Ilce
26
0
0
0
0
0
0
16
Luna Diale Mauro
26
3
124
0
0
0
0
29
Minerva Franco
19
8
139
0
0
0
0
40
Ortiz Cristian
20
0
0
0
0
0
0
14
Picco Leonel
Chấn thương bắp chân
26
22
1902
0
0
7
0
8
Portillo Marcos
25
4
201
0
0
2
1
9
Rodriguez Maximiliano
25
8
257
0
0
0
0
23
Roldan Enzo
Chấn thương đầu gối
24
6
89
0
0
0
0
19
Toloza Santiago
Chưa đảm bảo thể lực
22
5
81
0
0
0
0
35
Troya Demian
20
0
0
0
0
0
0
11
Zapiola Franco
24
24
1192
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bosch Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
17
Bussio Filipe
21
3
38
0
0
0
0
97
Goicochea Del Carpio Juan Pablo
20
0
0
0
0
0
0
21
Lotti Augusto
29
25
1286
1
2
0
0
7
Mainero Guido
30
26
2087
4
5
6
0
20
Marquez De Meneses Rodrigo Leonel
23
3
45
0
0
0
0
77
Martinez Ronaldo
29
22
1442
6
2
3
0
36
Orsini Nicolas
Chấn thương mắt cá chân
30
15
514
1
1
3
0
26
Schor Ignacio
25
25
537
0
1
4
0
28
Tucker Carlos
20
0
0
0
0
0
0
39
Visona Ivo
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
44
Gonzalez Kily
51
Sergio Gomez
44