Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PK-35 Vantaa Nữ, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
PK-35 Vantaa Nữ
Sân vận động:
Myyrmaen jalkapallostadion
(Vantaa)
Sức chứa:
4 320
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Suni Saija
25
9
810
0
0
0
0
1
Virtanen Espejo Irea
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arifi Melisa
18
10
753
0
0
1
0
2
Kuri Vilja
?
8
333
1
0
2
0
4
Leppanen Eevi
17
9
605
0
0
3
0
19
Peltokangas Elina
20
16
747
1
0
1
0
26
Toivanen Roosa
27
15
1243
0
0
1
0
3
Virkkala Stina
?
13
989
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Appelqvist Eerika
24
3
101
0
0
0
0
10
Forsblom Wilma
22
16
1401
4
1
0
0
18
Huttunen Jenni
22
9
445
4
1
1
0
6
Ikonen Elisa
24
16
835
0
0
4
0
24
Kumpulainen Helmi
?
10
517
2
1
1
0
8
Romppanen Hilla
20
16
1202
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Autio Karoliina
25
10
304
2
0
0
0
25
Ek Inga
17
16
1234
1
2
1
0
29
Koivu Ella
22
12
1080
0
1
1
0
9
Koso Netta
33
13
608
2
1
3
1
17
Kupsanen Emilia
25
16
1153
5
1
0
0
11
Mankki Elina
23
14
486
3
1
0
0
23
Mikkola Rosa-Tuulia
26
4
79
0
0
0
0
16
Tervo Liina
21
5
356
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Suni Saija
25
9
810
0
0
0
0
1
Virtanen Espejo Irea
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arifi Melisa
18
10
753
0
0
1
0
2
Kuri Vilja
?
8
333
1
0
2
0
4
Leppanen Eevi
17
9
605
0
0
3
0
19
Peltokangas Elina
20
16
747
1
0
1
0
26
Toivanen Roosa
27
15
1243
0
0
1
0
3
Virkkala Stina
?
13
989
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Appelqvist Eerika
24
3
101
0
0
0
0
10
Forsblom Wilma
22
16
1401
4
1
0
0
18
Huttunen Jenni
22
9
445
4
1
1
0
6
Ikonen Elisa
24
16
835
0
0
4
0
24
Kumpulainen Helmi
?
10
517
2
1
1
0
8
Romppanen Hilla
20
16
1202
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Autio Karoliina
25
10
304
2
0
0
0
25
Ek Inga
17
16
1234
1
2
1
0
29
Koivu Ella
22
12
1080
0
1
1
0
9
Koso Netta
33
13
608
2
1
3
1
17
Kupsanen Emilia
25
16
1153
5
1
0
0
11
Mankki Elina
23
14
486
3
1
0
0
23
Mikkola Rosa-Tuulia
26
4
79
0
0
0
0
16
Tervo Liina
21
5
356
0
1
0
0