Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pisek, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Pisek
Sân vận động:
Městský sportovní areál
(Písek)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lerch Tomas
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
21
4
316
0
0
1
0
12
Belousek Ondrej
35
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Horanek Alexandr
20
4
33
0
0
0
0
4
Kaspar Filip
21
4
360
0
0
1
0
21
Malecha Jan
25
3
265
2
0
1
0
14
Marik Miroslav
24
2
137
0
0
0
0
18
Parizek Jakub
25
4
360
0
0
0
0
24
Pech Adam
21
4
98
0
0
0
0
11
Polansky Robin
23
4
313
1
0
1
0
19
Sedlacek Adam
18
1
16
0
0
0
0
9
Simonik Milan
22
4
303
0
0
1
0
19
Stech Dominik
23
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
26
3
73
1
0
0
0
16
Vitovec Jan
23
4
317
0
0
0
0
15
Voracek Martin
32
4
323
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lerch Tomas
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
21
1
90
0
0
0
0
12
Belousek Ondrej
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Horanek Alexandr
20
1
20
0
0
0
0
4
Kaspar Filip
21
1
90
0
0
0
0
21
Malecha Jan
25
1
90
0
0
0
0
18
Parizek Jakub
25
1
90
0
0
0
0
24
Pech Adam
21
1
20
0
0
0
0
11
Polansky Robin
23
1
87
0
0
0
0
19
Sedlacek Adam
18
1
4
0
0
0
0
9
Simonik Milan
22
2
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
26
2
71
1
0
0
0
16
Vitovec Jan
23
1
46
0
0
0
0
15
Voracek Martin
32
2
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kubec Tomas
19
0
0
0
0
0
0
1
Lerch Tomas
21
5
450
0
0
1
0
23
Lukes Petr
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
21
5
406
0
0
1
0
12
Belousek Ondrej
35
5
450
0
0
2
0
Budil Petr
?
0
0
0
0
0
0
11
Marousek Marek
20
0
0
0
0
0
0
2
Vokurka Stanislav
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Horanek Alexandr
20
5
53
0
0
0
0
4
Kaspar Filip
21
5
450
0
0
1
0
21
Malecha Jan
25
4
355
2
0
1
0
14
Marik Miroslav
24
2
137
0
0
0
0
18
Parizek Jakub
25
5
450
0
0
0
0
24
Pech Adam
21
5
118
0
0
0
0
22
Pineau Stepan
23
0
0
0
0
0
0
11
Polansky Robin
23
5
400
1
0
1
0
19
Sedlacek Adam
18
2
20
0
0
0
0
9
Simonik Milan
22
6
349
1
0
1
0
19
Stech Dominik
23
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
26
5
144
2
0
0
0
7
Belej Frantisek
25
0
0
0
0
0
0
16
Vitovec Jan
23
5
363
0
0
0
0
15
Voracek Martin
32
6
368
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
41