Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TTBD Phù Đổng, Việt Nam
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Việt Nam
Phu Dong Ninh Binh
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Đặng Văn Lâm
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abran Evan
20
1
18
0
0
0
0
10
Châu Ngọc Quang
29
3
245
0
0
0
0
26
Duc Hai Duc
25
1
45
0
0
1
0
17
Le Ngọc
27
3
270
0
0
1
0
3
Patrick Marcelino
31
3
257
0
0
0
0
18
Pham Gia Hung
25
3
29
1
0
0
0
6
Đỗ Thanh Thịnh
27
3
253
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Dụng Quang Nho
25
2
99
1
0
0
0
94
Geovane
31
3
79
1
0
0
0
19
Mạch Ngọc Hà
24
2
128
0
0
0
0
8
Nguyen Do Chung
20
2
27
0
0
0
0
28
Nguyễn Hoàng Đức
27
3
270
0
0
0
0
29
Nguyễn Trọng Long
25
2
59
0
0
0
0
7
Nguyễn Đức Chiến
27
3
270
1
0
1
0
15
Trần Bảo Toàn
25
3
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Gustavo Henrique
29
3
194
4
0
0
0
99
Nguyen Hoàng Quốc Chí
22
2
57
0
0
0
0
90
dos Anjos Daniel
29
3
244
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albadalejo Gerard
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Quảng Thế Tài
28
0
0
0
0
0
0
1
Đặng Văn Lâm
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abran Evan
20
1
18
0
0
0
0
10
Châu Ngọc Quang
29
3
245
0
0
0
0
26
Duc Hai Duc
25
1
45
0
0
1
0
Dung Quang Vinh
?
0
0
0
0
0
0
93
Jan
32
0
0
0
0
0
0
17
Le Ngọc
27
3
270
0
0
1
0
3
Patrick Marcelino
31
3
257
0
0
0
0
2
Pedraza Alfredo
24
0
0
0
0
0
0
18
Pham Gia Hung
25
3
29
1
0
0
0
6
Đỗ Thanh Thịnh
27
3
253
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Dụng Quang Nho
25
2
99
1
0
0
0
94
Geovane
31
3
79
1
0
0
0
77
Lương Ngoc Lam
26
0
0
0
0
0
0
14
Morales Victor
28
0
0
0
0
0
0
19
Mạch Ngọc Hà
24
2
128
0
0
0
0
Nay Di Dan
?
0
0
0
0
0
0
8
Nguyen Do Chung
20
2
27
0
0
0
0
28
Nguyễn Hoàng Đức
27
3
270
0
0
0
0
29
Nguyễn Trọng Long
25
2
59
0
0
0
0
7
Nguyễn Đức Chiến
27
3
270
1
0
1
0
23
Phan Văn Hiếu
25
0
0
0
0
0
0
8
Thanh Trung Tran
20
0
0
0
0
0
0
15
Trần Bảo Toàn
25
3
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Gustavo Henrique
29
3
194
4
0
0
0
99
Nguyen Hoàng Quốc Chí
22
2
57
0
0
0
0
Nguyen Le Phat
18
0
0
0
0
0
0
90
dos Anjos Daniel
29
3
244
2
0
0
0
9
Đinh Thanh Bình
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albadalejo Gerard
41