Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Phnom Penh Crown, Campuchia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Campuchia
Phnom Penh Crown
Sân vận động:
Sân vận động RSN
(Phnom Penh)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Um Vichet
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chhin Vennin
20
1
61
0
0
1
0
39
Choum Pisa
30
1
58
0
0
0
0
5
Feher Raul
28
2
180
0
0
0
0
4
Ketting Rick
29
2
180
0
0
1
0
32
Ratana Eam
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bong Samuel
19
2
180
0
1
0
0
16
Long Phearath
27
1
90
0
0
2
1
8
Orn Chanpolin
27
2
180
0
0
1
0
2
Park Yi-Young
31
2
123
0
0
0
0
19
Sorm Borith
20
2
109
0
0
1
0
11
Tellez Makerlo
22
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dyer Moses
28
2
180
0
0
0
0
9
Pryadun Maksim
28
2
68
1
0
0
0
17
Sa Ty
24
2
94
0
0
0
0
29
Yem Devit
21
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Starynskyi Oleh
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samnang Saveng
24
0
0
0
0
0
0
22
Um Vichet
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chhin Vennin
20
1
61
0
0
1
0
24
Chhom Sokhay
23
0
0
0
0
0
0
39
Choum Pisa
30
1
58
0
0
0
0
5
Feher Raul
28
2
180
0
0
0
0
4
Ketting Rick
29
2
180
0
0
1
0
32
Ratana Eam
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bong Samuel
19
2
180
0
1
0
0
21
Hamisi Mohammath
24
0
0
0
0
0
0
31
Houng Chan
23
0
0
0
0
0
0
28
Koeut Meas
20
0
0
0
0
0
0
25
Lim Visal
20
0
0
0
0
0
0
16
Long Phearath
27
1
90
0
0
2
1
8
Orn Chanpolin
27
2
180
0
0
1
0
2
Park Yi-Young
31
2
123
0
0
0
0
12
Phach Socheavila
24
0
0
0
0
0
0
20
Pich Pich
21
0
0
0
0
0
0
44
Pov Ponvuthy
27
0
0
0
0
0
0
19
Sorm Borith
20
2
109
0
0
1
0
11
Tellez Makerlo
22
2
171
0
0
0
0
7
Yeu Muslim
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dyer Moses
28
2
180
0
0
0
0
9
Pryadun Maksim
28
2
68
1
0
0
0
17
Sa Ty
24
2
94
0
0
0
0
27
Sot Monyrothanak
18
0
0
0
0
0
0
30
Wut Tola
22
0
0
0
0
0
0
29
Yem Devit
21
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Starynskyi Oleh
39