Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Petrolul, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Petrolul
Sân vận động:
Stadionul Ilie Oană
(Ploiesti)
Sức chứa:
15 097
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balbarau Raul
Chấn thương
24
8
676
0
0
1
0
41
Krell Stefan
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Guilherme
24
1
45
0
0
0
0
29
Ludewig Kilian
25
6
407
1
0
0
0
64
Marian Bogdan
20
5
189
1
0
2
0
4
Papp Paul
35
8
618
0
0
2
0
71
Prce Franjo
29
7
630
0
1
1
0
22
Radu Denis
22
2
132
0
0
0
0
24
Ricardinho
31
8
676
0
0
1
0
69
Roche Yohan
28
6
540
1
0
0
0
18
Salceanu Robert
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dongmo Danel
24
1
90
0
0
0
0
15
Doukansy Brahima
26
7
258
0
0
0
0
27
Fabricio Baiano
33
1
28
0
0
0
0
20
Hanca Sergiu
Chưa đảm bảo thể lực
33
7
206
0
0
0
0
6
Jyry Tommi
26
7
548
0
0
2
0
8
Mateiu Alexandru
35
5
340
0
0
0
0
21
Paraschiv David
18
4
112
0
0
0
0
30
Tolea Ioan
22
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Botogan Alin
21
6
329
0
0
2
0
9
Chica-Rosa Adi
26
8
219
1
0
0
0
19
Doumtsios Konstantinos
27
8
515
1
0
0
0
11
Gheorghe Valentin
Chưa đảm bảo thể lực
28
6
137
0
0
0
0
7
Grozav Gheorghe
34
8
693
2
2
0
0
90
Raducan Ionut
20
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ciobotariu Liviu
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balbarau Raul
Chấn thương
24
8
676
0
0
1
0
41
Krell Stefan
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Guilherme
24
1
45
0
0
0
0
29
Ludewig Kilian
25
6
407
1
0
0
0
64
Marian Bogdan
20
5
189
1
0
2
0
4
Papp Paul
35
8
618
0
0
2
0
71
Prce Franjo
29
7
630
0
1
1
0
22
Radu Denis
22
2
132
0
0
0
0
24
Ricardinho
31
8
676
0
0
1
0
69
Roche Yohan
28
6
540
1
0
0
0
18
Salceanu Robert
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dongmo Danel
24
1
90
0
0
0
0
15
Doukansy Brahima
26
7
258
0
0
0
0
97
Dumitrache Augustin
19
0
0
0
0
0
0
27
Fabricio Baiano
33
1
28
0
0
0
0
20
Hanca Sergiu
Chưa đảm bảo thể lực
33
7
206
0
0
0
0
6
Jyry Tommi
26
7
548
0
0
2
0
8
Mateiu Alexandru
35
5
340
0
0
0
0
21
Paraschiv David
18
4
112
0
0
0
0
30
Tolea Ioan
22
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Botogan Alin
21
6
329
0
0
2
0
99
Bucur Raul
22
0
0
0
0
0
0
9
Chica-Rosa Adi
26
8
219
1
0
0
0
Constantinescu Miguel
20
0
0
0
0
0
0
7
Correia Ferreira Oscar
27
0
0
0
0
0
0
19
Doumtsios Konstantinos
27
8
515
1
0
0
0
11
Gheorghe Valentin
Chưa đảm bảo thể lực
28
6
137
0
0
0
0
7
Grozav Gheorghe
34
8
693
2
2
0
0
11
Hermann Rafael
27
0
0
0
0
0
0
17
Ilie David
21
0
0
0
0
0
0
Manolache Rares
Chấn thương đầu gối
15
0
0
0
0
0
0
90
Raducan Ionut
20
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ciobotariu Liviu
54