Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Petrocub, Moldova
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Moldova
Petrocub
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Hincesti)
Sức chứa:
2 672
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dodon Victor
21
6
540
0
0
2
0
1
Smalenea Silviu
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cucos Catalin
21
6
481
0
0
1
0
2
Danilov Ion
23
1
14
0
0
0
0
27
Dijinari Vadim
26
3
257
0
0
2
1
90
Jardan Ion
35
10
825
1
0
3
0
24
Ngah Cedric
26
5
405
0
0
0
0
11
Platica Sergiu
34
10
775
0
0
2
0
21
Potirniche Maxim
36
6
130
0
0
0
0
19
Rotaru Cristian
19
9
544
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bogaciuc Victor
25
8
686
0
0
3
0
66
Bors Ion
23
10
795
0
0
1
0
8
Demian Dumitru
26
9
420
1
0
1
0
44
Guera Djou Jessie
28
8
662
0
0
1
0
39
Lungu Teodor
30
8
676
1
0
4
0
23
Lupan Mihai
20
9
426
2
0
1
0
17
Pascaluta Cristian
19
10
421
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
31
1
60
0
0
0
0
13
Cojocaru Maxim
27
4
154
0
0
0
0
77
Decev Serghei
20
1
3
0
0
0
0
15
Popescu Petru
23
9
702
8
0
3
0
37
Puscas Dan
24
8
537
1
0
2
0
7
Spataru Danu
31
2
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makharadze Shota
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smalenea Silviu
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cucos Catalin
21
2
64
0
0
0
0
90
Jardan Ion
35
4
360
0
1
1
0
24
Ngah Cedric
26
4
315
0
0
2
0
11
Platica Sergiu
34
4
336
0
1
0
0
21
Potirniche Maxim
36
3
188
0
0
0
0
19
Rotaru Cristian
19
4
198
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bogaciuc Victor
25
4
342
0
0
1
0
66
Bors Ion
23
4
360
0
0
0
0
8
Demian Dumitru
26
2
21
0
0
0
0
44
Guera Djou Jessie
28
4
291
0
1
0
0
39
Lungu Teodor
30
3
226
0
0
2
0
23
Lupan Mihai
20
4
231
2
0
0
0
17
Pascaluta Cristian
19
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
31
1
67
0
0
1
0
13
Cojocaru Maxim
27
4
255
0
0
2
0
15
Popescu Petru
23
4
154
0
0
0
0
37
Puscas Dan
24
4
145
0
0
0
0
7
Spataru Danu
31
2
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makharadze Shota
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dodon Victor
21
6
540
0
0
2
0
1
Smalenea Silviu
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cucos Catalin
21
8
545
0
0
1
0
2
Danilov Ion
23
1
14
0
0
0
0
27
Dijinari Vadim
26
3
257
0
0
2
1
18
Gutium Alex
21
0
0
0
0
0
0
90
Jardan Ion
35
14
1185
1
1
4
0
24
Ngah Cedric
26
9
720
0
0
2
0
11
Platica Sergiu
34
14
1111
0
1
2
0
21
Potirniche Maxim
36
9
318
0
0
0
0
19
Rotaru Cristian
19
13
742
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bogaciuc Victor
25
12
1028
0
0
4
0
66
Bors Ion
23
14
1155
0
0
1
0
8
Demian Dumitru
26
11
441
1
0
1
0
44
Guera Djou Jessie
28
12
953
0
1
1
0
39
Lungu Teodor
30
11
902
1
0
6
0
23
Lupan Mihai
20
13
657
4
0
1
0
17
Pascaluta Cristian
19
12
476
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
31
2
127
0
0
1
0
13
Cojocaru Maxim
27
8
409
0
0
2
0
77
Decev Serghei
20
1
3
0
0
0
0
15
Popescu Petru
23
13
856
8
0
3
0
37
Puscas Dan
24
12
682
1
0
2
0
7
Spataru Danu
31
4
56
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makharadze Shota
45