Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Perugia, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Perugia
Sân vận động:
Stadio Renato Curi
(Perugia)
Sức chứa:
23 625
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gemello Luca
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Angella Gabriele
36
2
180
0
0
0
0
15
Dell'Orco Cristian
31
1
45
0
0
0
0
98
Giraudo Federico
27
2
144
0
0
1
0
99
Nwanege Karlson
20
2
100
0
0
1
1
28
Riccardi Davide
29
2
180
0
0
1
0
3
Yabre Moustapha
23
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Broh Jeremie
28
1
21
0
0
0
0
6
Giunti Giovanni
20
2
180
1
0
2
0
4
Joselito
21
2
145
0
0
0
0
24
Torrasi Emanuele
26
2
57
0
0
0
0
20
Tumbarello Giorgio
29
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bacchin Luca
21
1
4
0
0
0
0
7
Kanoute Mamadou
31
2
180
0
0
0
0
23
Lickunas Adrian
19
1
4
0
0
1
0
70
Manzari Giacomo
24
1
36
0
0
0
0
10
Matos
32
2
125
0
0
0
0
9
Montevago Daniele
22
2
162
0
0
1
0
Ogunseye Roberto
30
1
16
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cangelosi Vincenzo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gemello Luca
25
2
180
0
0
0
0
12
Moro Luca
21
0
0
0
0
0
0
22
Vinti Leonardo
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Angella Gabriele
36
2
180
0
0
0
0
33
Brunori Giulio
16
0
0
0
0
0
0
26
Calapai Luca
32
0
0
0
0
0
0
27
Cottini Filippo
19
0
0
0
0
0
0
15
Dell'Orco Cristian
31
1
45
0
0
0
0
98
Giraudo Federico
27
2
144
0
0
1
0
44
Lewis Noah
25
0
0
0
0
0
0
99
Nwanege Karlson
20
2
100
0
0
1
1
28
Riccardi Davide
29
2
180
0
0
1
0
3
Yabre Moustapha
23
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartolomei Paolo
Chưa đảm bảo thể lực
36
0
0
0
0
0
0
21
Broh Jeremie
28
1
21
0
0
0
0
6
Giunti Giovanni
20
2
180
1
0
2
0
4
Joselito
21
2
145
0
0
0
0
23
Lisi Francesco
36
0
0
0
0
0
0
18
Perugini Michelangelo
17
0
0
0
0
0
0
5
Terrnava Dren
20
0
0
0
0
0
0
24
Torrasi Emanuele
26
2
57
0
0
0
0
20
Tumbarello Giorgio
29
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bacchin Luca
21
1
4
0
0
0
0
30
Giardino Claudio
18
0
0
0
0
0
0
7
Kanoute Mamadou
31
2
180
0
0
0
0
23
Lickunas Adrian
19
1
4
0
0
1
0
70
Manzari Giacomo
24
1
36
0
0
0
0
10
Matos
32
2
125
0
0
0
0
9
Montevago Daniele
22
2
162
0
0
1
0
Ogunseye Roberto
30
1
16
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cangelosi Vincenzo
?