Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Perth Glory, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Perth Glory
Sân vận động:
HBF Park
(Perth)
Sức chứa:
20 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cook Cameron
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lebib Andriano
19
7
630
0
0
4
0
15
Lisolajski Zach
Chấn thương
19
13
793
0
0
2
0
28
Majekodunmi Kaelan
21
5
337
0
0
1
0
19
Risdon Joshua
33
18
1419
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amos Luke
28
8
524
1
0
2
0
16
Bugarija Adam
20
14
603
1
1
0
0
27
Freney William
19
11
537
0
0
1
0
12
Gomulka Taras
23
22
1658
0
0
2
0
26
Ngo Khoa
19
18
525
0
1
1
0
6
O'Neill Brandon
31
17
628
0
0
0
0
7
Pennington Nicholas
Chấn thương
26
21
1662
1
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Anasmo Joel
20
11
182
0
0
0
0
14
Blair Nathaniel
21
14
300
0
0
0
0
35
Despotovski Sebastian
19
1
1
0
0
0
0
20
Ostler Trent
23
21
1619
2
0
0
0
22
Taggart Adam
32
25
2197
10
4
1
0
18
Wales Lachlan
27
7
470
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zdrilic David
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Birighitti Mark
34
0
0
0
0
0
0
13
Cook Cameron
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Kaltack Brian
31
0
0
0
0
0
0
27
Kuzamba Tadiwanashe
?
0
0
0
0
0
0
24
Lebib Andriano
19
7
630
0
0
4
0
15
Lisolajski Zach
Chấn thương
19
13
793
0
0
2
0
28
Majekodunmi Kaelan
21
5
337
0
0
1
0
19
Risdon Joshua
33
18
1419
0
2
5
0
3
Sutton Sam
23
0
0
0
0
0
0
4
Wootton Scott
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amos Luke
28
8
524
1
0
2
0
16
Bugarija Adam
20
14
603
1
1
0
0
27
Freney William
19
11
537
0
0
1
0
12
Gomulka Taras
23
22
1658
0
0
2
0
26
Ngo Khoa
19
18
525
0
1
1
0
6
O'Neill Brandon
31
17
628
0
0
0
0
7
Pennington Nicholas
Chấn thương
26
21
1662
1
3
6
0
8
Timmins Callum
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Anasmo Joel
20
11
182
0
0
0
0
14
Blair Nathaniel
21
14
300
0
0
0
0
35
Despotovski Sebastian
19
1
1
0
0
0
0
25
Kucharski Jaiden
23
0
0
0
0
0
0
20
Ostler Trent
23
21
1619
2
0
0
0
17
Sulemani Arion
20
0
0
0
0
0
0
22
Taggart Adam
32
25
2197
10
4
1
0
18
Wales Lachlan
27
7
470
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zdrilic David
51