Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Persija Jakarta, Indonesia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Indonesia
Persija Jakarta
Sân vận động:
Bung Karno Stadium
(Jakarta)
Sức chứa:
77 193
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soares Mota Carlos Eduardo
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alan Cardoso
27
4
354
0
0
2
0
21
Amat Jordi
33
4
360
0
0
1
0
88
Bruno Tubarao
30
2
102
0
0
0
0
2
Fahmi Rio
23
3
229
0
0
2
1
56
Nico Alfriyanto
22
3
114
0
1
0
0
5
Ridho Rizky
23
4
350
1
0
1
0
23
Yama Hansamu
30
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
David
30
4
360
1
1
1
0
97
Fabio
28
4
333
0
0
1
0
10
Gustavo Franca
27
4
241
1
0
0
0
58
Hannan Muhammad
21
2
69
0
0
0
0
19
Sjahbandi Hanif
28
3
107
0
1
0
0
8
Witan
23
4
152
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulmanan Arlyansyah
19
2
130
0
2
0
0
17
Allano
30
3
270
3
0
2
1
98
Eksel Runtukahu
27
4
88
1
0
0
0
99
Emaxwell
30
4
292
4
0
0
0
77
Pamungkas Dony
20
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mauricio Souza
51
Nelson Ricky
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
33
0
0
0
0
0
0
1
Soares Mota Carlos Eduardo
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alan Cardoso
27
4
354
0
0
2
0
5
Alhawari Syayid
20
0
0
0
0
0
0
21
Amat Jordi
33
4
360
0
0
1
0
32
Azka Fabio
17
0
0
0
0
0
0
88
Bruno Tubarao
30
2
102
0
0
0
0
3
Fadilah Alwi
21
0
0
0
0
0
0
2
Fahmi Rio
23
3
229
0
0
2
1
56
Nico Alfriyanto
22
3
114
0
1
0
0
5
Ridho Rizky
23
4
350
1
0
1
0
29
Rifai Baihaqi
19
0
0
0
0
0
0
6
Thales
32
0
0
0
0
0
0
23
Yama Hansamu
30
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
David
30
4
360
1
1
1
0
28
Dennis Figo
19
0
0
0
0
0
0
97
Fabio
28
4
333
0
0
1
0
10
Gustavo Franca
27
4
241
1
0
0
0
58
Hannan Muhammad
21
2
69
0
0
0
0
7
Matsumura Ryo
31
0
0
0
0
0
0
19
Sjahbandi Hanif
28
3
107
0
1
0
0
36
Warman Aditya
20
0
0
0
0
0
0
8
Witan
23
4
152
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulmanan Arlyansyah
19
2
130
0
2
0
0
17
Allano
30
3
270
3
0
2
1
98
Eksel Runtukahu
27
4
88
1
0
0
0
99
Emaxwell
30
4
292
4
0
0
0
90
Firmansyah Agi
20
0
0
0
0
0
0
66
Gholy Zahaby
16
0
0
0
0
0
0
70
Gustavo
29
0
0
0
0
0
0
18
Pahlevi Jehan
19
0
0
0
0
0
0
77
Pamungkas Dony
20
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mauricio Souza
51
Nelson Ricky
45