Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PEPO, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
PEPO
Sân vận động:
Kimpisen stadion
(Lappeenranta)
Sức chứa:
4 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuitto Matias
?
6
540
0
0
0
0
23
Sorsa Jirko
31
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Erguner Erol
18
20
1747
2
0
3
0
29
Junnikkala Akseli
21
18
1073
0
0
0
0
22
Kotanen Arttu
25
17
1456
1
0
3
1
20
Lattu Elias
?
1
90
0
0
0
0
4
Maijanen Valtteri
21
12
574
0
0
0
0
33
Oinonen Onni
?
18
1344
1
0
2
0
9
Seppala Elias
?
12
1011
3
0
2
0
6
Turppo Olli
17
11
718
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enbuska Juho
21
7
457
1
0
2
0
10
Enbuska Juuso
23
9
328
1
0
1
0
13
Hinkkanen Jere
?
7
255
1
0
0
0
25
Jappinen Jesse
24
19
1562
1
0
5
0
19
Koistinen Markus
29
17
629
5
0
1
0
8
Olives Theo
?
15
1185
2
0
3
0
20
Pohjonen Topi
?
3
25
0
0
0
0
11
Sikanen Eeli
?
10
190
0
0
1
0
16
Suoraniemi Samu
31
13
944
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jammeh Ishmael
?
17
651
0
0
1
0
14
Jammeh Omar
21
14
975
0
0
1
0
26
Pesonen Patrick
20
19
1108
2
0
0
0
17
Rots Savva
19
4
40
0
0
2
0
7
Salminen Miro
23
19
1579
10
0
1
0
13
Sinkkonen Joonatan
22
2
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nieminen Tero
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuitto Matias
?
6
540
0
0
0
0
23
Sorsa Jirko
31
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Erguner Erol
18
20
1747
2
0
3
0
29
Junnikkala Akseli
21
18
1073
0
0
0
0
22
Kotanen Arttu
25
17
1456
1
0
3
1
20
Lattu Elias
?
1
90
0
0
0
0
4
Maijanen Valtteri
21
12
574
0
0
0
0
33
Oinonen Onni
?
18
1344
1
0
2
0
9
Seppala Elias
?
12
1011
3
0
2
0
6
Turppo Olli
17
11
718
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enbuska Juho
21
7
457
1
0
2
0
10
Enbuska Juuso
23
9
328
1
0
1
0
13
Hinkkanen Jere
?
7
255
1
0
0
0
25
Jappinen Jesse
24
19
1562
1
0
5
0
19
Koistinen Markus
29
17
629
5
0
1
0
8
Olives Theo
?
15
1185
2
0
3
0
20
Pohjonen Topi
?
3
25
0
0
0
0
11
Sikanen Eeli
?
10
190
0
0
1
0
16
Suoraniemi Samu
31
13
944
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jammeh Ishmael
?
17
651
0
0
1
0
14
Jammeh Omar
21
14
975
0
0
1
0
26
Pesonen Patrick
20
19
1108
2
0
0
0
17
Rots Savva
19
4
40
0
0
2
0
7
Salminen Miro
23
19
1579
10
0
1
0
13
Sinkkonen Joonatan
22
2
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nieminen Tero
46