Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pendikspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor
Sân vận động:
Pendik Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Koyuncu Emre
29
0
0
0
0
1
0
97
Yuvakuran Utku
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Dogan Furkan
23
2
114
0
0
0
0
88
Fidan Yigit
20
4
360
0
0
1
0
23
Gokce Erdem
22
1
69
0
0
0
0
70
Kitsiou Stelios
31
3
265
2
0
2
0
6
Sequeira
35
4
248
0
1
0
0
4
Soldo Vinko
27
4
360
0
1
0
0
5
Sulungoz Berkay
29
3
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Denic Djordje
29
4
276
1
1
1
0
60
Karadeniz Bekir
Chấn thương
26
4
177
0
0
1
0
41
Ozdemir Mesut
32
4
360
0
1
2
0
77
Ugur Adnan
24
2
67
0
0
1
0
14
Yesil Hakan
23
4
194
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bitin Gorkem
27
2
7
0
0
0
0
9
Clarke-Harris Jonson
31
4
341
1
0
1
0
17
Karademir Ahmet
21
3
174
0
0
0
0
21
Maldar Huseyin
18
3
57
1
0
0
0
34
Thuram
34
4
95
1
0
1
0
10
Wilks Mallik
26
4
358
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ucar Ugur
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Islek Husejin
16
0
0
0
0
0
0
30
Koyuncu Emre
29
0
0
0
0
1
0
97
Yuvakuran Utku
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akca Murat
35
0
0
0
0
0
0
72
Aydin Erden
19
0
0
0
0
0
0
66
Dogan Furkan
23
2
114
0
0
0
0
88
Fidan Yigit
20
4
360
0
0
1
0
23
Gokce Erdem
22
1
69
0
0
0
0
4
Isen Batuhan
19
0
0
0
0
0
0
70
Kitsiou Stelios
31
3
265
2
0
2
0
6
Sequeira
35
4
248
0
1
0
0
4
Soldo Vinko
27
4
360
0
1
0
0
5
Sulungoz Berkay
29
3
97
0
0
0
0
81
Tekdal Tarik
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Denic Djordje
29
4
276
1
1
1
0
24
Ersoy Burhan
22
0
0
0
0
0
0
60
Karadeniz Bekir
Chấn thương
26
4
177
0
0
1
0
41
Ozdemir Mesut
32
4
360
0
1
2
0
76
Pekdemir Efehan
18
0
0
0
0
0
0
45
Safin Enis
21
0
0
0
0
0
0
14
Sayhan Efe
20
0
0
0
0
0
0
80
Tunc Atac Arin
17
0
0
0
0
0
0
77
Ugur Adnan
24
2
67
0
0
1
0
14
Yesil Hakan
23
4
194
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bitin Gorkem
27
2
7
0
0
0
0
78
Cicek Emircan
18
0
0
0
0
0
0
9
Clarke-Harris Jonson
31
4
341
1
0
1
0
17
Karademir Ahmet
21
3
174
0
0
0
0
99
Kosar Ahmet
18
0
0
0
0
0
0
21
Maldar Huseyin
18
3
57
1
0
0
0
34
Thuram
34
4
95
1
0
1
0
10
Wilks Mallik
26
4
358
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ucar Ugur
38