Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Penang, Malaysia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malaysia
Penang
Sân vận động:
Bandaraya Stadium
(Pulau Pinang)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khalid Khairulazhan
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brundo Stefano
32
4
360
1
0
0
0
16
Irfan Ahmad
24
3
270
0
0
0
0
55
Obilor Faith
34
1
46
0
0
0
0
46
Raop Adib
25
3
248
0
0
1
0
6
Rokisham Khairul
27
3
123
0
0
0
1
3
Zahir Akmal
31
3
214
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abu Bakar Hasbullah
30
3
182
0
0
1
0
99
Anuar Ikmalrizal Muhammad Alif
22
2
63
0
0
0
0
27
Farhan Ariff
29
2
180
0
0
0
0
11
Haikal Wan Zack
34
4
250
0
0
0
0
19
Han Ruo Chia
24
2
44
0
0
0
0
77
Hisyam Amirul
30
3
257
0
1
0
0
80
Iziruddin Izzat
23
1
58
0
0
0
0
9
Lim In-gyu
23
2
37
0
0
0
0
14
Saiyadi Firdaus
28
2
60
0
0
0
0
92
Thiago
33
2
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kipre Kipre
37
3
129
0
0
0
0
8
Porteria OJ
31
1
90
0
0
0
0
20
Sipovac Danilo
25
4
360
0
0
0
0
10
Suzuki Bruno
35
3
178
0
0
0
0
7
Wenzel-Halls Dylan
27
4
314
1
0
2
0
28
Zamri Akid
20
2
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohaimi Wan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Amir Wahiey
?
0
0
0
0
0
0
22
Hamid Ramadhan
31
0
0
0
0
0
0
36
Izzat Ashriq
23
0
0
0
0
0
0
1
Khalid Khairulazhan
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brundo Stefano
32
4
360
1
0
0
0
16
Irfan Ahmad
24
3
270
0
0
0
0
33
Mzava Limbikani
31
0
0
0
0
0
0
55
Obilor Faith
34
1
46
0
0
0
0
46
Raop Adib
25
3
248
0
0
1
0
6
Rokisham Khairul
27
3
123
0
0
0
1
3
Zahir Akmal
31
3
214
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abu Bakar Hasbullah
30
3
182
0
0
1
0
99
Anuar Ikmalrizal Muhammad Alif
22
2
63
0
0
0
0
27
Farhan Ariff
29
2
180
0
0
0
0
11
Haikal Wan Zack
34
4
250
0
0
0
0
19
Han Ruo Chia
24
2
44
0
0
0
0
77
Hisyam Amirul
30
3
257
0
1
0
0
80
Iziruddin Izzat
23
1
58
0
0
0
0
71
Kutty Haziq
20
0
0
0
0
0
0
9
Lim In-gyu
23
2
37
0
0
0
0
14
Saiyadi Firdaus
28
2
60
0
0
0
0
92
Thiago
33
2
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kipre Kipre
37
3
129
0
0
0
0
96
Nazman Addha
?
0
0
0
0
0
0
8
Porteria OJ
31
1
90
0
0
0
0
20
Sipovac Danilo
25
4
360
0
0
0
0
10
Suzuki Bruno
35
3
178
0
0
0
0
7
Wenzel-Halls Dylan
27
4
314
1
0
2
0
28
Zamri Akid
20
2
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohaimi Wan
49