Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Peamount Nữ, Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ireland
Peamount Nữ
Sân vận động:
PRL Park
(Greenogue)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
31
16
1350
0
0
5
0
40
Coombes Niamh
?
1
90
0
0
0
0
23
Glackin Ciara
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Neala
?
4
68
0
0
0
0
8
Doyle Sadhbh
25
15
1066
1
0
3
0
16
Duggan Karen
34
16
1350
1
0
3
0
5
Moloney Chloe
27
12
909
0
0
4
0
12
Tuthill Abby
21
17
1386
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Ellen
19
12
1019
5
0
4
1
8
Doyle Priya
?
2
180
0
0
0
0
27
Gallagher Ruby
19
8
144
0
0
0
0
19
Guvo Antea
20
15
635
2
0
1
0
6
McCartan Lucky
26
7
298
0
0
0
0
20
McGonnell Mia
19
5
42
0
0
0
0
15
Melia Sorcha
18
16
880
1
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
26
17
1341
1
0
3
0
3
Phillips Mary
19
17
1279
2
0
5
0
30
Spillane Aisling
24
9
585
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
27
8
706
0
0
0
0
22
Ceno Toni Marie
?
3
97
0
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
19
17
1350
2
0
2
0
9
McManus Carla
25
6
350
1
0
0
0
29
Moore Karla
?
2
8
0
0
0
0
9
Ryan-Doyle Eleanor
27
5
361
2
0
0
0
7
Watkins Rebecca
22
16
1071
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
31
16
1350
0
0
5
0
40
Coombes Niamh
?
1
90
0
0
0
0
23
Glackin Ciara
21
1
90
0
0
0
0
26
Heffernan Leona
?
0
0
0
0
0
0
13
Mahon Amy
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Neala
?
4
68
0
0
0
0
8
Doyle Sadhbh
25
15
1066
1
0
3
0
16
Duggan Karen
34
16
1350
1
0
3
0
25
Miranda Sophie
23
0
0
0
0
0
0
5
Moloney Chloe
27
12
909
0
0
4
0
12
Tuthill Abby
21
17
1386
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Ellen
19
12
1019
5
0
4
1
8
Doyle Priya
?
2
180
0
0
0
0
27
Gallagher Ruby
19
8
144
0
0
0
0
19
Guvo Antea
20
15
635
2
0
1
0
6
McCartan Lucky
26
7
298
0
0
0
0
20
McGonnell Mia
19
5
42
0
0
0
0
15
Melia Sorcha
18
16
880
1
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
26
17
1341
1
0
3
0
3
Phillips Mary
19
17
1279
2
0
5
0
30
Spillane Aisling
24
9
585
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
27
8
706
0
0
0
0
22
Ceno Toni Marie
?
3
97
0
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
19
17
1350
2
0
2
0
9
McManus Carla
25
6
350
1
0
0
0
29
Moore Karla
?
2
8
0
0
0
0
9
Ryan-Doyle Eleanor
27
5
361
2
0
0
0
7
Watkins Rebecca
22
16
1071
5
0
0
0