Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paris 13 Atl., Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Paris 13 Atl.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Etile Yannick
24
1
90
0
0
0
0
1
Sanou Germain
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barry Abdourahmane
Chấn thương
25
2
146
0
0
2
0
24
Bernardino Nicolas
22
5
450
0
0
1
0
6
Diarra Moussa
32
5
450
0
0
0
0
5
Ecuele Manga Bruno
37
2
180
0
0
1
0
3
Oyongo Ambroise
34
5
328
0
0
0
0
28
Temanfo Arnold
32
4
293
0
0
2
0
19
Traore Cheick
30
5
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cisse Cheikhou
27
2
132
0
0
0
0
29
Donat Noa
21
4
233
0
1
0
0
17
Fage Ryan
21
5
325
2
0
1
0
26
Gakpa Marvin
31
3
136
0
0
1
0
7
Mehadji Billal
26
4
150
0
0
1
0
21
Ndiaye Ousseynou
26
5
421
0
0
0
0
27
Oliveira Castro Tiago Augusto
29
4
205
0
0
1
0
13
Sangare Soumalia
24
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amara Abdelmalek
25
5
387
1
3
1
0
11
Lasme Yoane
26
5
245
2
0
0
0
9
Zenga Aeron
25
3
220
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bernard Sasha
25
0
0
0
0
0
0
40
Etile Yannick
24
1
90
0
0
0
0
1
Sanou Germain
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barry Abdourahmane
Chấn thương
25
2
146
0
0
2
0
24
Bernardino Nicolas
22
5
450
0
0
1
0
6
Diarra Moussa
32
5
450
0
0
0
0
5
Ecuele Manga Bruno
37
2
180
0
0
1
0
Nana Lorick
20
0
0
0
0
0
0
3
Oyongo Ambroise
34
5
328
0
0
0
0
28
Temanfo Arnold
32
4
293
0
0
2
0
19
Traore Cheick
30
5
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cisse Cheikhou
27
2
132
0
0
0
0
29
Donat Noa
21
4
233
0
1
0
0
17
Fage Ryan
21
5
325
2
0
1
0
Fortunato Mario
23
0
0
0
0
0
0
26
Gakpa Marvin
31
3
136
0
0
1
0
28
Luyambula Steven
22
0
0
0
0
0
0
11
Martins Lois
21
0
0
0
0
0
0
7
Mehadji Billal
26
4
150
0
0
1
0
21
Ndiaye Ousseynou
26
5
421
0
0
0
0
27
Oliveira Castro Tiago Augusto
29
4
205
0
0
1
0
13
Sangare Soumalia
24
2
19
0
0
0
0
8
Valeri Lucas
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amara Abdelmalek
25
5
387
1
3
1
0
5
Diaby Sanoussi
26
0
0
0
0
0
0
11
Lasme Yoane
26
5
245
2
0
0
0
9
Zenga Aeron
25
3
220
1
1
0
0