Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Parintins, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Parintins
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Amazonense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Matheus Santos
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglas Nunes
28
1
90
0
0
1
0
14
Gabriel Fonseca
27
4
306
1
0
2
0
4
Jackson
23
4
360
0
0
0
0
34
Marcio Junior
26
3
108
0
0
0
0
22
da Silva Wesley
24
3
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Edson Magal
32
3
140
0
0
0
1
23
Inacio Neto
29
5
156
1
0
0
0
35
Jhonatan
22
1
18
0
0
0
0
80
Kaique
22
2
69
0
0
0
0
2
Marcelinho
41
4
360
0
0
0
0
11
Rodrigo
26
5
252
1
0
0
1
5
Serginho
30
4
111
0
0
0
0
8
Victor Leo
24
2
180
0
0
0
0
20
Vinicius
21
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dagson
29
6
256
4
0
0
0
6
Lucas Sibito
28
4
305
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Matheus Santos
26
4
360
0
0
1
0
12
Murilo Prates
32
0
0
0
0
0
0
1
Rafael
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglas Nunes
28
1
90
0
0
1
0
14
Gabriel Fonseca
27
4
306
1
0
2
0
4
Jackson
23
4
360
0
0
0
0
34
Marcio Junior
26
3
108
0
0
0
0
22
da Silva Wesley
24
3
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Edson Magal
32
3
140
0
0
0
1
23
Inacio Neto
29
5
156
1
0
0
0
35
Jhonatan
22
1
18
0
0
0
0
80
Kaique
22
2
69
0
0
0
0
2
Marcelinho
41
4
360
0
0
0
0
11
Rodrigo
26
5
252
1
0
0
1
5
Serginho
30
4
111
0
0
0
0
8
Victor Leo
24
2
180
0
0
0
0
20
Vinicius
21
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dagson
29
6
256
4
0
0
0
6
Lucas Sibito
28
4
305
0
0
0
0