Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Paraguay, Nam Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nam Mỹ
Paraguay
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carlos Coronel
28
6
540
0
0
0
0
12
Fernandez Roberto
37
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alderete Omar
28
13
1119
2
0
2
0
6
Alonso Junior
32
12
1062
1
1
4
0
4
Caceres Juan
25
11
901
0
0
3
0
15
Gomez Gustavo
32
14
1260
0
0
2
0
13
Sandez Agustin
24
3
134
0
0
1
0
2
Velazquez Gustavo
34
4
277
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobadilla Damian
24
8
423
0
0
1
0
14
Cubas Andres
29
13
1126
0
0
4
0
19
Enciso Julio
Chấn thương đầu gối30.09.2025
21
10
799
3
1
0
0
23
Galarza Matias
23
6
314
1
1
2
0
8
Gomez Diego
22
12
814
1
2
2
1
17
Kaku
30
10
154
0
0
0
0
20
Ojeda Braian
25
1
20
0
0
0
0
7
Sosa Ramon
26
16
768
0
0
0
0
20
Villasanti Mathias
Chấn thương đầu gối
28
15
743
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almiron Miguel Angel
31
15
1291
1
1
2
0
11
Angel Romero
33
7
114
0
0
0
0
18
Arce Barrios Alex Adrian
30
5
192
0
0
0
0
19
Avalos Gabriel
34
10
393
0
0
0
0
21
Martinez Ronaldo
29
1
61
0
0
0
0
21
Pitta Isidro
Chấn thương cơ đùi sau
26
5
217
0
0
1
0
9
Sanabria Antonio
29
12
610
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Gustavo
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carlos Coronel
28
6
540
0
0
0
0
1
Espinola Juan
30
0
0
0
0
0
0
12
Fernandez Roberto
37
11
990
0
0
1
0
22
Gill Orlando
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alderete Omar
28
13
1119
2
0
2
0
6
Alonso Junior
32
12
1062
1
1
4
0
4
Caceres Juan
25
11
901
0
0
3
0
5
Duarte Alexis
25
0
0
0
0
0
0
15
Gomez Gustavo
32
14
1260
0
0
2
0
13
Sandez Agustin
24
3
134
0
0
1
0
2
Velazquez Gustavo
34
4
277
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobadilla Damian
24
8
423
0
0
1
0
14
Cubas Andres
29
13
1126
0
0
4
0
19
Enciso Julio
Chấn thương đầu gối30.09.2025
21
10
799
3
1
0
0
23
Galarza Matias
23
6
314
1
1
2
0
8
Gomez Diego
22
12
814
1
2
2
1
17
Kaku
30
10
154
0
0
0
0
20
Ojeda Braian
25
1
20
0
0
0
0
7
Sosa Ramon
26
16
768
0
0
0
0
20
Villasanti Mathias
Chấn thương đầu gối
28
15
743
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almiron Miguel Angel
31
15
1291
1
1
2
0
11
Angel Romero
33
7
114
0
0
0
0
18
Arce Barrios Alex Adrian
30
5
192
0
0
0
0
19
Avalos Gabriel
34
10
393
0
0
0
0
23
Lezcano Ruben
21
0
0
0
0
0
0
21
Martinez Ronaldo
29
1
61
0
0
0
0
21
Pitta Isidro
Chấn thương cơ đùi sau
26
5
217
0
0
1
0
9
Sanabria Antonio
29
12
610
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Gustavo
63