Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ourense CF, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Ourense CF
Sân vận động:
Sân vận động Couto
(Ourense)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raton Alvaro
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coto Enol
24
1
90
0
0
1
0
14
Perez Adrian
22
1
7
0
0
0
0
5
Prado Miguel
26
1
84
0
0
1
0
3
Sanz Hugo
23
1
90
0
0
0
0
22
Yuste Alvaro
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Nacho
25
1
57
0
0
0
0
19
Garcia Daniel
21
1
46
0
0
0
0
16
Munoz David
20
1
34
0
0
1
0
23
Punzano Iker
21
1
16
0
0
0
0
8
Ramos Jerin
29
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bouzaig Amin
28
1
57
0
0
0
0
10
Camus Marco
23
1
90
0
0
1
0
21
Guerrero Adrian
19
1
45
0
0
0
0
17
Ouhdadi Omar
25
1
90
0
0
0
0
9
Vazquez Cervera Kensly
22
1
34
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Guillen Pato
40
0
0
0
0
0
0
1
Raton Alvaro
32
1
90
0
0
0
0
13
Sanchez Vivas Alberto
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andrada Fernando
30
0
0
0
0
0
0
4
Carmona Garcia Francisco
26
0
0
0
0
0
0
15
Comas Oriol
22
0
0
0
0
0
0
2
Coto Enol
24
1
90
0
0
1
0
14
Perez Adrian
22
1
7
0
0
0
0
5
Prado Miguel
26
1
84
0
0
1
0
3
Sanz Hugo
23
1
90
0
0
0
0
22
Yuste Alvaro
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Nacho
25
1
57
0
0
0
0
19
Garcia Daniel
21
1
46
0
0
0
0
20
Gueye Lamine
19
0
0
0
0
0
0
16
Munoz David
20
1
34
0
0
1
0
23
Punzano Iker
21
1
16
0
0
0
0
6
Rabadan David
25
0
0
0
0
0
0
8
Ramos Jerin
29
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranzabe Aitor
27
0
0
0
0
0
0
7
Bouzaig Amin
28
1
57
0
0
0
0
10
Camus Marco
23
1
90
0
0
1
0
21
Guerrero Adrian
19
1
45
0
0
0
0
17
Ouhdadi Omar
25
1
90
0
0
0
0
9
Vazquez Cervera Kensly
22
1
34
0
0
0
0