Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ostrava B, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Ostrava B
Sân vận động:
Městský stadion v Ostravě-Vítkovicích
(Ostrava)
Sức chứa:
15 123
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinsky Viktor
32
1
90
0
0
0
0
60
Hruby Martin
21
6
540
0
0
1
0
41
Kubny Mikulas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Krupicka David
20
4
80
0
0
0
0
4
Mekota Patrick
21
8
720
0
0
1
0
42
Micek Jiri
18
6
520
0
0
2
0
17
Riha Zdenek
23
3
122
1
0
0
0
11
Sehic Eldar
25
3
233
0
0
1
0
16
Simersky Dominik
32
8
720
0
0
1
0
21
Sirotek Tomas
20
6
385
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Frydl Tadeas
18
1
11
0
0
0
0
23
Havran Marek
18
6
216
1
0
1
0
9
Holan Dominik
23
7
489
1
0
1
0
14
Komljenovic Sacha
22
8
592
4
0
3
0
5
Nogha Raymond
21
8
551
1
0
1
0
22
Ogbu Emmanuel
20
6
202
0
0
2
0
7
Subert Martin
23
7
111
0
0
0
0
9
Sudak Radim
21
1
8
0
0
0
0
18
Temel Martin
22
3
8
0
0
0
0
4
Tiehi Christ
27
2
171
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bewene Abdullahi
20
8
720
1
0
1
0
24
Jaron Petr
24
8
587
0
0
2
0
43
Latal David
22
2
159
0
0
1
0
29
Pira Jakub
17
6
457
6
0
2
0
10
Skrkon Vit
17
5
101
1
0
0
0
26
Zlatohlavek Tomas
25
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dvornik Josef
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinsky Viktor
32
1
90
0
0
0
0
60
Hruby Martin
21
6
540
0
0
1
0
41
Kubny Mikulas
20
1
90
0
0
0
0
30
Moucka Matyas
18
0
0
0
0
0
0
Rucka Filip
15
0
0
0
0
0
0
1
Struhar Josef
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Krupicka David
20
4
80
0
0
0
0
4
Mekota Patrick
21
8
720
0
0
1
0
42
Micek Jiri
18
6
520
0
0
2
0
31
Munksgaard Alexander
27
0
0
0
0
0
0
17
Riha Zdenek
23
3
122
1
0
0
0
11
Sehic Eldar
25
3
233
0
0
1
0
16
Simersky Dominik
32
8
720
0
0
1
0
21
Sirotek Tomas
20
6
385
1
0
2
0
39
Ziska Daniel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Frydl Tadeas
18
1
11
0
0
0
0
23
Havran Marek
18
6
216
1
0
1
0
9
Holan Dominik
23
7
489
1
0
1
0
14
Komljenovic Sacha
22
8
592
4
0
3
0
5
Nogha Raymond
21
8
551
1
0
1
0
22
Ogbu Emmanuel
20
6
202
0
0
2
0
7
Subert Martin
23
7
111
0
0
0
0
9
Sudak Radim
21
1
8
0
0
0
0
18
Temel Martin
22
3
8
0
0
0
0
4
Tiehi Christ
27
2
171
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bewene Abdullahi
20
8
720
1
0
1
0
46
Drozd Simon
18
0
0
0
0
0
0
24
Jaron Petr
24
8
587
0
0
2
0
43
Latal David
22
2
159
0
0
1
0
29
Pira Jakub
17
6
457
6
0
2
0
10
Skrkon Vit
17
5
101
1
0
0
0
26
Zlatohlavek Tomas
25
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dvornik Josef
47