Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ostersund, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Ostersund
Sân vận động:
Jamtkraft Arena
(Ostersund)
Sức chứa:
8 466
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Croon Max
19
2
111
0
0
0
0
1
Forsell Rasmus
23
2
180
0
0
1
0
30
Griffiths Tyree
23
4
360
0
0
0
0
77
Origi Arnold
41
8
700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjoumani Yannick
22
10
388
0
0
0
0
5
Anyanwu Sunday
25
16
759
0
1
0
0
2
Enemark Christian
26
18
1226
0
0
1
0
27
Ghanoum Ziad
24
19
924
0
0
2
0
4
Johansson Theodor
25
19
1443
1
4
2
0
23
Suljic Ali
27
17
1443
0
3
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aduragbemi Oluwayemi Michael
19
12
248
0
0
0
0
22
Bonnah Ahmed
25
21
1558
2
3
3
0
6
Edqvist Adrian
26
20
1586
0
2
1
0
8
Erick Brendon
30
4
127
0
0
1
0
15
Granstrom Gideon
20
9
312
0
0
1
0
10
Marklund Simon
25
21
1787
4
4
2
0
16
Sporrong Albin
25
19
1605
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ali Jabir
26
5
310
1
0
1
0
25
Amatkarijo Chovanie
26
6
408
1
1
0
0
11
Hopcutt Jamie
33
15
421
5
0
0
0
9
Kirby James
29
18
861
3
0
2
0
26
Morfelt Albin
25
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Livani Kiarash
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Croon Max
19
2
111
0
0
0
0
1
Forsell Rasmus
23
2
180
0
0
1
0
30
Griffiths Tyree
23
4
360
0
0
0
0
1
Lundhall Christopher
18
0
0
0
0
0
0
77
Origi Arnold
41
8
700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjoumani Yannick
22
10
388
0
0
0
0
5
Anyanwu Sunday
25
16
759
0
1
0
0
2
Enemark Christian
26
18
1226
0
0
1
0
27
Ghanoum Ziad
24
19
924
0
0
2
0
29
Holgen Arvid
?
0
0
0
0
0
0
4
Johansson Theodor
25
19
1443
1
4
2
0
39
Ramberg Leo
?
0
0
0
0
0
0
25
Rolke Philip
19
0
0
0
0
0
0
23
Suljic Ali
27
17
1443
0
3
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aduragbemi Oluwayemi Michael
19
12
248
0
0
0
0
22
Bonnah Ahmed
25
21
1558
2
3
3
0
6
Edqvist Adrian
26
20
1586
0
2
1
0
8
Erick Brendon
30
4
127
0
0
1
0
15
Granstrom Gideon
20
9
312
0
0
1
0
10
Marklund Simon
25
21
1787
4
4
2
0
8
Odenlind Gustav
21
0
0
0
0
0
0
16
Sporrong Albin
25
19
1605
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ali Jabir
26
5
310
1
0
1
0
25
Amatkarijo Chovanie
26
6
408
1
1
0
0
11
Hopcutt Jamie
33
15
421
5
0
0
0
9
Kirby James
29
18
861
3
0
2
0
26
Morfelt Albin
25
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Livani Kiarash
31