Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ospitaletto, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Ospitaletto
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Gino Corioni
(Ospitaletto)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sonzogni Luca
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Nessi Riccardo
25
2
180
0
0
0
0
74
Pollio Daniele
19
1
63
0
0
0
0
6
Possenti Marcello
33
2
180
0
0
0
0
2
Regazzetti Samuele
21
2
180
0
0
1
0
13
Sinn Lukas
22
2
118
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gualandris Matteo
21
2
97
0
0
1
0
43
Guarneri Mattia
21
2
173
1
0
1
0
7
Messaggi Claudio
24
2
167
0
0
0
0
26
Mondini Gabriele
25
2
98
0
0
0
0
70
Orlandi Alessandro
20
1
8
0
0
0
0
28
Panatti Michel
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bertoli Marco
26
2
180
0
0
0
0
9
Gobbi Francesco
26
2
140
0
0
0
0
11
Pavanello Andrea
20
2
2
0
0
0
0
21
Torri Alessandro
20
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quaresmini Andrea
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bevilacqua Andrea
?
0
0
0
0
0
0
1
Raffaelli Francesco
20
0
0
0
0
0
0
12
Sonzogni Luca
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Casali Michele
20
0
0
0
0
0
0
4
Nessi Riccardo
25
2
180
0
0
0
0
74
Pollio Daniele
19
1
63
0
0
0
0
6
Possenti Marcello
33
2
180
0
0
0
0
2
Regazzetti Samuele
21
2
180
0
0
1
0
33
Sina Samuele
18
0
0
0
0
0
0
13
Sinn Lukas
22
2
118
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Contessi Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
16
Gualandris Matteo
21
2
97
0
0
1
0
43
Guarneri Mattia
21
2
173
1
0
1
0
10
Ievoli Mattia
20
0
0
0
0
0
0
45
Mazza Lorenzo
24
0
0
0
0
0
0
7
Messaggi Claudio
24
2
167
0
0
0
0
26
Mondini Gabriele
25
2
98
0
0
0
0
70
Orlandi Alessandro
20
1
8
0
0
0
0
28
Panatti Michel
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bertoli Marco
26
2
180
0
0
0
0
9
Gobbi Francesco
26
2
140
0
0
0
0
98
Nagrudnyi Vladyslav
20
0
0
0
0
0
0
11
Pavanello Andrea
20
2
2
0
0
0
0
21
Torri Alessandro
20
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quaresmini Andrea
50