Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Osasuna, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Osasuna
Sân vận động:
Estadio Reyno de Navarra
(Pamplona)
Sức chứa:
23 516
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrera Sergio
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boyomo Flavien
23
3
270
0
0
0
0
23
Bretones Abel
25
1
90
0
0
0
1
24
Catena Alejandro
30
3
270
0
0
0
0
3
Cruz Juan
33
3
259
0
0
0
0
5
Herrando Jorge
24
1
13
0
0
0
0
19
Rosier Valentin
29
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Moncayola Jon
27
3
264
0
0
0
0
10
Oroz Aimar
23
3
245
0
0
0
0
29
Osambela Asier
21
1
7
0
0
0
0
6
Torro Lucas
31
3
258
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barja Kike
28
1
7
0
0
0
0
2
Benito Iker
23
1
7
0
0
1
0
17
Budimir Ante
34
3
270
1
0
0
0
9
Garcia Raul
24
3
36
0
0
0
0
14
Garcia Ruben
32
3
120
0
0
0
0
16
Gomez Moi
31
3
164
0
0
0
0
21
Munoz Victor
22
3
161
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Aitor
34
4
278
0
0
0
0
1
Herrera Sergio
32
2
173
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boyomo Flavien
23
3
270
0
0
1
0
23
Bretones Abel
25
4
285
0
0
0
0
24
Catena Alejandro
30
2
125
0
0
1
1
3
Cruz Juan
33
4
189
0
0
0
0
5
Herrando Jorge
24
5
338
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Moncayola Jon
27
3
226
0
0
3
0
8
Munoz Iker
22
4
197
0
0
0
0
10
Oroz Aimar
23
4
272
1
0
1
0
29
Osambela Asier
21
1
11
0
0
0
0
6
Torro Lucas
31
4
301
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barja Kike
28
3
80
0
0
1
0
2
Benito Iker
23
2
118
1
1
0
0
17
Budimir Ante
34
4
283
3
0
1
0
9
Garcia Raul
24
4
201
3
1
0
0
14
Garcia Ruben
32
4
244
0
1
0
0
16
Gomez Moi
31
2
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Aitor
34
4
278
0
0
0
0
1
Herrera Sergio
32
5
443
0
0
1
0
13
Rafa
21
0
0
0
0
0
0
1
Stamatakis Dimitrios
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boyomo Flavien
23
6
540
0
0
1
0
23
Bretones Abel
25
5
375
0
0
0
1
24
Catena Alejandro
30
5
395
0
0
1
1
3
Cruz Juan
33
7
448
0
0
0
0
4
Espejo Diego
23
0
0
0
0
0
0
14
Garcia Jon
22
0
0
0
0
0
0
5
Herrando Jorge
24
6
351
1
0
0
0
19
Rosier Valentin
29
3
270
0
1
1
0
21
Ruiz Raul Chasco
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Echegoyen Mauro
20
0
0
0
0
0
0
7
Moncayola Jon
27
6
490
0
0
3
0
8
Munoz Iker
22
4
197
0
0
0
0
10
Oroz Aimar
23
7
517
1
0
1
0
29
Osambela Asier
21
2
18
0
0
0
0
6
Torro Lucas
31
7
559
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arguibide Inigo
20
0
0
0
0
0
0
11
Barja Kike
28
4
87
0
0
1
0
11
Becker Sheraldo
30
0
0
0
0
0
0
2
Benito Iker
23
3
125
1
1
1
0
17
Budimir Ante
34
7
553
4
0
1
0
9
Garcia Raul
24
7
237
3
1
0
0
14
Garcia Ruben
32
7
364
0
1
0
0
16
Gomez Moi
31
5
334
1
0
0
0
21
Munoz Victor
22
3
161
0
0
1
0
11
Pedroarena Martin
22
0
0
0
0
0
0
8
Yoldi Ander
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39