Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orleans, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Orleans
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Faham Fei-Hong
24
1
90
0
0
0
0
30
Jan Charly
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baudry Marvin
35
1
90
0
0
0
0
8
Giraudon Jimmy
33
5
369
0
0
1
0
35
Keita Mohamed
19
1
1
0
0
0
0
23
Mouton Esteban
21
5
449
0
1
1
0
29
Obiang Johann
32
3
245
0
0
1
0
24
Obissa Sidney
25
2
136
0
0
1
0
5
Sylla Mamadou
30
5
450
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aouladzian Youness
Chấn thương
27
2
109
0
0
1
0
11
Berthier Gregory
29
1
21
0
0
0
0
6
D'Arpino Maxime
29
3
100
0
0
0
0
7
Da Silva Florent
22
5
385
0
0
1
0
21
Diako Mamadou
21
4
95
0
0
0
0
22
Morel Jordan
22
5
442
1
2
2
0
14
Tayot Gwilhem
21
4
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Khoumisti Fahd
32
5
436
3
1
0
0
10
Khous Guillaume
33
5
450
0
0
1
0
19
Lallias Arthur
22
5
284
0
0
1
0
20
Rodrigues Clement
24
5
246
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Faham Fei-Hong
24
1
90
0
0
0
0
30
Jan Charly
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baudry Marvin
35
1
90
0
0
0
0
8
Giraudon Jimmy
33
5
369
0
0
1
0
35
Keita Mohamed
19
1
1
0
0
0
0
34
Lemaitre Marius
21
0
0
0
0
0
0
23
Mouton Esteban
21
5
449
0
1
1
0
29
Obiang Johann
32
3
245
0
0
1
0
24
Obissa Sidney
25
2
136
0
0
1
0
5
Sylla Mamadou
30
5
450
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aouladzian Youness
Chấn thương
27
2
109
0
0
1
0
11
Berthier Gregory
29
1
21
0
0
0
0
6
D'Arpino Maxime
29
3
100
0
0
0
0
7
Da Silva Florent
22
5
385
0
0
1
0
21
Diako Mamadou
21
4
95
0
0
0
0
22
Morel Jordan
22
5
442
1
2
2
0
14
Tayot Gwilhem
21
4
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bozkurt Celal
27
0
0
0
0
0
0
9
El Khoumisti Fahd
32
5
436
3
1
0
0
34
Elazouzi Noory
20
0
0
0
0
0
0
10
Khous Guillaume
33
5
450
0
0
1
0
19
Lallias Arthur
22
5
284
0
0
1
0
20
Rodrigues Clement
24
5
246
0
0
1
0