Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orlando City B, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Orlando City B
Sân vận động:
Sân vận động quận Osceola
(Kissimmee, FL)
Sức chứa:
5 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Himes Tristan
22
1
90
0
0
0
0
99
Mercado Carlos
25
19
1710
0
0
3
0
12
Otero Javier
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Abdellaoui Noham
21
11
435
1
0
1
0
73
Archange Clovis
17
2
12
0
0
0
0
61
Platts Shaun
18
17
1355
1
2
3
0
29
Reid-Brown Tahir
19
23
2063
2
0
5
0
33
Sargis Hayden
23
20
1163
1
1
3
0
96
Taifi Zakaria
19
15
1326
1
2
3
0
68
Williams Thomas
21
20
1780
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Caraballo Gustavo
17
14
824
1
3
7
0
25
Guske Colin
18
14
1068
0
1
3
0
72
Hylton Justin
17
10
237
0
2
0
0
74
Judelson Antonio
17
16
945
0
0
1
0
46
Levis Noah
18
7
173
1
0
1
0
23
Mohammed Shakur
22
23
1994
10
1
2
0
48
Pareja Diego
24
4
132
0
0
0
0
55
Quevedo Juan
19
3
168
0
0
0
0
60
Ramirez Jacob
16
1
21
0
0
0
0
11
Rodriguez Nicolas
21
1
46
0
0
1
0
63
Rodriguez Zinedine
18
6
71
0
0
1
0
36
Titus Jr Sandy
?
2
93
0
0
0
0
38
Tori Riyon
23
21
1737
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Clapier Dyson
23
18
711
2
1
2
0
59
Ellis Justin
18
18
1521
7
4
0
0
95
Loyola Favian
20
16
947
0
2
3
0
44
Rhein Bernardo
17
13
875
0
0
4
1
62
Thalles
20
13
823
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goldberg Manuel
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Himes Tristan
22
1
90
0
0
0
0
99
Mercado Carlos
25
19
1710
0
0
3
0
12
Otero Javier
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Abdellaoui Noham
21
11
435
1
0
1
0
73
Archange Clovis
17
2
12
0
0
0
0
61
Platts Shaun
18
17
1355
1
2
3
0
29
Reid-Brown Tahir
19
23
2063
2
0
5
0
33
Sargis Hayden
23
20
1163
1
1
3
0
96
Taifi Zakaria
19
15
1326
1
2
3
0
68
Williams Thomas
21
20
1780
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Basinet Jake
17
0
0
0
0
0
0
65
Caraballo Gustavo
17
14
824
1
3
7
0
25
Guske Colin
18
14
1068
0
1
3
0
72
Hylton Justin
17
10
237
0
2
0
0
74
Judelson Antonio
17
16
945
0
0
1
0
46
Levis Noah
18
7
173
1
0
1
0
23
Mohammed Shakur
22
23
1994
10
1
2
0
48
Pareja Diego
24
4
132
0
0
0
0
55
Quevedo Juan
19
3
168
0
0
0
0
60
Ramirez Jacob
16
1
21
0
0
0
0
11
Rodriguez Nicolas
21
1
46
0
0
1
0
63
Rodriguez Zinedine
18
6
71
0
0
1
0
36
Titus Jr Sandy
?
2
93
0
0
0
0
38
Tori Riyon
23
21
1737
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Clapier Dyson
23
18
711
2
1
2
0
56
Cruz Pedro
18
0
0
0
0
0
0
59
Ellis Justin
18
18
1521
7
4
0
0
95
Loyola Favian
20
16
947
0
2
3
0
44
Rhein Bernardo
17
13
875
0
0
4
1
62
Thalles
20
13
823
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goldberg Manuel
32