Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orijent, Croatia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Croatia
Orijent
Sân vận động:
Stadion Krimeja
(Rijeka)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bazdaric Vice
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burcul Bruno
20
4
352
0
0
0
0
3
Majdandzic Patrick
20
4
164
0
0
0
0
4
Prpic Domagoj
25
4
360
1
0
1
0
28
Tadejevic Mario
36
4
348
0
0
2
0
22
Usalj Duje
22
4
200
0
0
1
0
14
Valincic Roko
19
1
12
0
0
0
0
5
Zubovic David
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Braut Filip
23
4
360
0
0
0
0
25
Galesic Antonio
22
4
310
0
0
1
0
18
Kordic-Gruzic Mario
23
4
360
0
0
1
0
6
Panic Borna
20
4
84
0
0
0
0
21
Zrilic Filip
24
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bilajac Jakov
19
4
106
0
0
0
0
27
Gajzler Niko
20
4
313
4
0
0
0
19
Paskvan Daniel
20
3
110
0
0
0
0
11
Resetar Dominik
25
4
231
1
0
0
0
9
Saho Cherno
20
4
242
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bazdaric Vice
25
4
360
0
0
0
0
1
Curac Dino
24
0
0
0
0
0
0
45
Pehar Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bodetic Noel
21
0
0
0
0
0
0
24
Burcul Bruno
20
4
352
0
0
0
0
3
Majdandzic Patrick
20
4
164
0
0
0
0
4
Prpic Domagoj
25
4
360
1
0
1
0
13
Smolic Antonio
18
0
0
0
0
0
0
28
Tadejevic Mario
36
4
348
0
0
2
0
22
Usalj Duje
22
4
200
0
0
1
0
14
Valincic Roko
19
1
12
0
0
0
0
5
Zubovic David
19
1
13
0
0
0
0
15
Zuliani Noa
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Braut Filip
23
4
360
0
0
0
0
25
Galesic Antonio
22
4
310
0
0
1
0
18
Kordic-Gruzic Mario
23
4
360
0
0
1
0
14
Muminovic Sanin
34
0
0
0
0
0
0
6
Panic Borna
20
4
84
0
0
0
0
Valjan Karlo
22
0
0
0
0
0
0
21
Zrilic Filip
24
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Alberto Alberto
17
0
0
0
0
0
0
20
Bilajac Jakov
19
4
106
0
0
0
0
7
Bilobrk Borna
24
0
0
0
0
0
0
27
Gajzler Niko
20
4
313
4
0
0
0
19
Majetic Ante
19
0
0
0
0
0
0
17
Monjac Mateo
29
0
0
0
0
0
0
19
Paskvan Daniel
20
3
110
0
0
0
0
11
Resetar Dominik
25
4
231
1
0
0
0
9
Saho Cherno
20
4
242
3
0
1
0
13
Stasic Noa Aron
20
0
0
0
0
0
0