Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orebro, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Orebro
Sân vận động:
Behrn Arena
(Örebro)
Sức chứa:
12 645
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Ojrzynski Jakub
22
7
630
0
0
1
0
1
Pahlsson Malte
26
11
990
0
0
1
0
30
Runheim Buster
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Astvald Lowe
20
5
171
0
0
0
0
3
Baffoe Joseph
32
2
162
0
0
0
0
2
Ghasem Alai
22
15
810
0
0
2
0
4
McCue Erik
24
14
1204
1
1
4
0
5
Modig Jesper
31
10
837
0
0
2
0
32
Stenberg John
32
6
540
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amin Simon
27
4
344
0
0
0
0
7
Andersson Erik
28
17
836
1
2
2
0
6
Bajrovic Melvin
24
18
1348
0
1
2
0
45
Dana Hasan
18
6
43
0
1
0
0
24
Dukhan Wessam
20
5
92
0
0
1
0
11
Kroon Samuel
28
19
1705
0
2
4
0
12
Salihovic Dino
22
7
593
1
0
1
0
26
Sandberg Victor
18
2
90
0
0
0
0
16
Soderstrom Hampus
24
18
1619
2
0
9
0
10
Tipura Sebastian
21
9
205
1
0
3
0
99
Yasin Ahmed
34
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dankwah Blessing
19
15
702
0
1
0
0
17
Holmberg Kalle
32
20
1686
7
1
3
0
18
Hrastovina Erman
19
13
442
0
0
0
0
14
Richtner Ludvig
20
6
387
0
0
0
0
9
Yakoub Antonio
23
21
1577
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haginge Patrik
40
Nilsson Bernhard
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Ojrzynski Jakub
22
7
630
0
0
1
0
1
Pahlsson Malte
26
11
990
0
0
1
0
30
Runheim Buster
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Astvald Lowe
20
5
171
0
0
0
0
3
Baffoe Joseph
32
2
162
0
0
0
0
2
Ghasem Alai
22
15
810
0
0
2
0
4
McCue Erik
24
14
1204
1
1
4
0
5
Modig Jesper
31
10
837
0
0
2
0
32
Stenberg John
32
6
540
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amin Simon
27
4
344
0
0
0
0
7
Andersson Erik
28
17
836
1
2
2
0
6
Bajrovic Melvin
24
18
1348
0
1
2
0
45
Dana Hasan
18
6
43
0
1
0
0
24
Dukhan Wessam
20
5
92
0
0
1
0
11
Kroon Samuel
28
19
1705
0
2
4
0
12
Salihovic Dino
22
7
593
1
0
1
0
26
Sandberg Victor
18
2
90
0
0
0
0
16
Soderstrom Hampus
24
18
1619
2
0
9
0
10
Tipura Sebastian
21
9
205
1
0
3
0
99
Yasin Ahmed
34
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dankwah Blessing
19
15
702
0
1
0
0
17
Holmberg Kalle
32
20
1686
7
1
3
0
18
Hrastovina Erman
19
13
442
0
0
0
0
14
Richtner Ludvig
20
6
387
0
0
0
0
9
Yakoub Antonio
23
21
1577
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haginge Patrik
40
Nilsson Bernhard
71