Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Operario VG, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Operario VG
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Dito Souza
(Varzea Grande)
Sức chứa:
2 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Matogrossense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Henrique
29
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alex Moreira
29
5
433
1
0
1
0
4
Dante
29
7
480
0
0
1
0
6
Denilton
30
5
235
0
0
1
0
15
Joao Maranini
23
4
293
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castanha
24
12
970
1
0
1
0
2
Cauan
21
8
498
0
0
3
0
8
Fabricio Lusa
33
13
1065
0
0
3
0
10
Mateus
25
6
276
0
0
0
0
5
Matheus Claudino
26
14
1041
1
0
3
0
3
Santos
27
8
401
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio Vinicius
26
10
690
4
0
1
0
20
Guilherme Teixeira
28
8
334
0
0
0
0
22
Igor Oliveira
27
7
214
1
0
1
0
2
Pepe
?
5
361
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Henrique
29
14
1260
0
0
1
0
22
dos Santos Joseph
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alex Moreira
29
5
433
1
0
1
0
4
Dante
29
7
480
0
0
1
0
6
Denilton
30
5
235
0
0
1
0
13
Erick Matheus
17
0
0
0
0
0
0
17
Felipe Alves
22
0
0
0
0
0
0
15
Joao Maranini
23
4
293
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castanha
24
12
970
1
0
1
0
2
Cauan
21
8
498
0
0
3
0
8
Fabricio Lusa
33
13
1065
0
0
3
0
10
Mateus
25
6
276
0
0
0
0
5
Matheus Claudino
26
14
1041
1
0
3
0
3
Santos
27
8
401
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio Vinicius
26
10
690
4
0
1
0
20
Guilherme Teixeira
28
8
334
0
0
0
0
22
Igor Oliveira
27
7
214
1
0
1
0
2
Pepe
?
5
361
0
0
0
0