Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Opatija, Croatia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Croatia
Opatija
Sân vận động:
Stadion Kantrida
(Rijeka)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nwolokor David
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bagadur Ricardo
29
3
270
0
0
3
0
4
Brlek Leon
20
1
9
0
0
0
0
22
Buneta Ante
19
2
87
0
0
2
0
4
Dalic Vedran
29
1
62
0
0
0
0
19
Macolic Nikola
22
3
209
0
0
1
0
21
Maric Luka
38
3
237
0
0
0
0
6
Marot Vito
21
2
12
0
0
0
0
91
Svrljuga Andro
39
3
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Blecic Sven
19
3
107
0
0
0
0
8
Horvat Ivan
24
1
28
0
0
2
1
24
Mrsic Matej
31
3
260
0
0
0
0
13
Sanjug Noa Sunny
19
2
37
0
0
0
0
8
Shehu Florent
23
1
66
0
0
0
0
10
Weitzer Ivor
37
3
131
0
0
0
0
23
Zlibanovic Rajan
18
3
245
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajayi Goodness
30
3
270
1
0
0
0
45
Bogolin Baltazar
25
2
147
0
0
0
0
45
Bogolin Val
20
1
61
0
0
0
0
44
Pejanovic Antonio
33
1
30
0
0
0
0
20
Stojanovic Nino
24
2
124
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nwolokor David
29
3
270
0
0
0
0
32
Pezelj Daniel
18
0
0
0
0
0
0
32
Prskalo Andrej
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bagadur Ricardo
29
3
270
0
0
3
0
4
Brlek Leon
20
1
9
0
0
0
0
22
Buneta Ante
19
2
87
0
0
2
0
4
Dalic Vedran
29
1
62
0
0
0
0
19
Macolic Nikola
22
3
209
0
0
1
0
15
Malinic Vanja
29
0
0
0
0
0
0
21
Maric Luka
38
3
237
0
0
0
0
6
Marot Vito
21
2
12
0
0
0
0
22
Milanovic Adriano
22
0
0
0
0
0
0
91
Svrljuga Andro
39
3
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arapovic David
22
0
0
0
0
0
0
55
Blecic Sven
19
3
107
0
0
0
0
18
Delijaj Nikition
?
0
0
0
0
0
0
8
Horvat Ivan
24
1
28
0
0
2
1
24
Mrsic Matej
31
3
260
0
0
0
0
13
Sanjug Noa Sunny
19
2
37
0
0
0
0
8
Shehu Florent
23
1
66
0
0
0
0
10
Weitzer Ivor
37
3
131
0
0
0
0
23
Zlibanovic Rajan
18
3
245
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajayi Goodness
30
3
270
1
0
0
0
45
Bogolin Baltazar
25
2
147
0
0
0
0
45
Bogolin Val
20
1
61
0
0
0
0
11
Kasikovic Nemanja
23
0
0
0
0
0
0
44
Pejanovic Antonio
33
1
30
0
0
0
0
20
Stojanovic Nino
24
2
124
0
0
0
0