Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Oliveirense, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Oliveirense
Sân vận động:
Estadio Carlos Osorio
(Oliveira de Azemeis)
Sức chứa:
1 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ribeiro Ricardo
35
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Carvalho Martins Simao
27
2
176
0
0
0
0
2
Douglas Borel
23
4
319
0
0
1
0
19
Lopes Armando
26
4
360
0
0
0
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
36
4
360
2
0
1
0
75
Namora Nuno
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lucas Henrique
25
2
39
0
0
0
0
8
Ondoa Foe
19
4
43
0
0
0
0
14
Pereira Diogo
29
4
337
0
0
0
0
99
Sabino
26
4
360
0
0
0
0
13
Santos Vasco
19
3
185
0
0
1
0
25
Takahashi Tomoya
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Silva
27
4
352
0
1
2
0
16
Diallo Amadou
22
2
35
0
0
0
0
23
Gustavo Silva
20
3
50
0
0
0
0
7
Joao Adriano
22
1
1
0
0
0
0
9
Martelo Pedro Eliezer
25
4
273
0
0
0
0
27
Monteiro Miguel
22
1
29
0
0
0
0
21
Silva Joao
25
4
327
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Jorge
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dabo Rui
30
0
0
0
0
0
0
40
Greis Nitai
21
0
0
0
0
0
0
31
Ribeiro Ricardo
35
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bastos Luis
23
0
0
0
0
0
0
54
Carvalho Martins Simao
27
2
176
0
0
0
0
2
Douglas Borel
23
4
319
0
0
1
0
22
Keating Tyler
20
0
0
0
0
0
0
68
Klebinho
27
0
0
0
0
0
0
19
Lopes Armando
26
4
360
0
0
0
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
36
4
360
2
0
1
0
75
Namora Nuno
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Filipe Alves
34
0
0
0
0
0
0
17
Lucas Henrique
25
2
39
0
0
0
0
8
Ondoa Foe
19
4
43
0
0
0
0
14
Pereira Diogo
29
4
337
0
0
0
0
99
Sabino
26
4
360
0
0
0
0
13
Santos Vasco
19
3
185
0
0
1
0
25
Takahashi Tomoya
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Silva
27
4
352
0
1
2
0
16
Diallo Amadou
22
2
35
0
0
0
0
23
Gustavo Silva
20
3
50
0
0
0
0
8
Jesus Pedro
22
0
0
0
0
0
0
11
Joanderson
29
0
0
0
0
0
0
7
Joao Adriano
22
1
1
0
0
0
0
9
Martelo Pedro Eliezer
25
4
273
0
0
0
0
27
Monteiro Miguel
22
1
29
0
0
0
0
21
Silva Joao
25
4
327
0
0
1
0
70
Ze Manuel
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Jorge
47