Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ol. Grudziadz, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Ol. Grudziadz
Sân vận động:
Stadion Miejski w Grudziądzu
(Grudziądz)
Sức chứa:
5 323
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Sobolewski Sebastian
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Czajka Beniamin
25
6
540
0
0
0
0
77
Kobryn Rafal
25
6
534
0
0
1
0
93
Tsyupa Ivan
32
4
277
0
0
2
0
25
Zbiciak Bartosz
24
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
20
4
103
0
0
1
0
10
Cichon Kacper
23
6
375
0
0
1
0
16
Fietz Karol
22
4
184
0
0
0
0
44
Frelek Dominik
23
6
523
4
0
2
0
18
Jarzec Kacper
20
6
438
0
0
2
0
7
Kaczmarek Tomasz
28
4
260
0
0
0
0
3
Klimczak Adrian
28
5
266
0
0
1
0
72
Koperski Filip
21
2
34
1
0
0
0
11
Krocz Szymon
25
5
102
0
0
0
0
26
Sewerzynski Oskar
24
6
533
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mas Maciej
24
6
431
2
0
0
0
13
Moneta Lukasz
31
6
239
1
0
0
0
Pawlowski Max
18
5
41
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosznicki Artur
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Budchan Egor
19
0
0
0
0
0
0
71
Sobolewski Sebastian
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Czajka Beniamin
25
6
540
0
0
0
0
77
Kobryn Rafal
25
6
534
0
0
1
0
15
Koncewicz-Zylka Pawel
21
0
0
0
0
0
0
93
Tsyupa Ivan
32
4
277
0
0
2
0
42
Zablonski Patryk
19
0
0
0
0
0
0
25
Zbiciak Bartosz
24
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
20
4
103
0
0
1
0
10
Cichon Kacper
23
6
375
0
0
1
0
16
Fietz Karol
22
4
184
0
0
0
0
44
Frelek Dominik
23
6
523
4
0
2
0
5
Goralski Wojciech
19
0
0
0
0
0
0
18
Jarzec Kacper
20
6
438
0
0
2
0
7
Kaczmarek Tomasz
28
4
260
0
0
0
0
3
Klimczak Adrian
28
5
266
0
0
1
0
72
Koperski Filip
21
2
34
1
0
0
0
11
Krocz Szymon
25
5
102
0
0
0
0
26
Sewerzynski Oskar
24
6
533
1
0
4
1
17
Wojcik Filip
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fabis Dominik
19
0
0
0
0
0
0
9
Mas Maciej
24
6
431
2
0
0
0
13
Moneta Lukasz
31
6
239
1
0
0
0
Pawlowski Max
18
5
41
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosznicki Artur
33