Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Okinawa SV, Nhật Bản
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nhật Bản
Okinawa SV
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Miyazaki Kotaro
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fujisaki Shota
31
1
90
0
0
0
0
5
Matsushita Daisuke
26
1
29
0
0
0
0
2
Mizukoshi Haruya
26
1
70
0
0
0
0
8
Numata Keigo
35
1
90
0
0
0
0
15
Ono Atsuki
23
1
90
0
0
0
0
4
Yaguchi Shuntaro
20
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arai Shuga
28
1
15
0
0
1
0
29
Murata Tatsuya
22
1
45
0
0
0
0
27
Shimoguchi Riku
23
2
90
1
0
1
0
25
Shinoda Shota
24
1
15
0
0
0
0
14
Takashio Hayase
21
2
46
1
0
0
0
20
Tomikuda Kazuma
24
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arita Shuri
26
1
76
0
0
0
0
34
Kawanaka Kenta
27
2
62
1
0
0
0
18
Ueno Yosuke
26
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hanada Chikara
31
0
0
0
0
0
0
31
Miyazaki Kotaro
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fujisaki Shota
31
1
90
0
0
0
0
5
Matsushita Daisuke
26
1
29
0
0
0
0
2
Mizukoshi Haruya
26
1
70
0
0
0
0
8
Numata Keigo
35
1
90
0
0
0
0
15
Ono Atsuki
23
1
90
0
0
0
0
4
Yaguchi Shuntaro
20
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ando Aoi
20
0
0
0
0
0
0
32
Arai Shuga
28
1
15
0
0
1
0
29
Murata Tatsuya
22
1
45
0
0
0
0
27
Shimoguchi Riku
23
2
90
1
0
1
0
25
Shinoda Shota
24
1
15
0
0
0
0
14
Takashio Hayase
21
2
46
1
0
0
0
20
Tomikuda Kazuma
24
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arita Shuri
26
1
76
0
0
0
0
9
Ganaha Kazuki
44
0
0
0
0
0
0
34
Kawanaka Kenta
27
2
62
1
0
0
0
18
Ueno Yosuke
26
2
90
1
0
0
0