Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng OFK Beograd, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
OFK Beograd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alcevski Marko
23
1
90
0
0
0
0
1
Popovic Balsa
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Despotovski Stefan
22
6
540
0
2
1
0
15
Djermanovic Aleksandar
22
6
540
1
1
0
0
26
Fall Mamadou
20
1
90
0
0
0
0
77
Gobeljic Marko
32
1
90
0
0
0
0
21
Lazic Uros
22
6
451
0
0
1
0
4
Pavlovic Andrej
18
6
471
0
0
2
0
24
Stojanovic Uros
30
1
45
0
0
0
0
33
Tegeltija Dragan
19
2
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Addo Edmund
Chấn thương
25
5
348
0
2
2
0
8
Cvetkovic Aleksa
20
7
400
0
1
1
0
25
Dembele Issiaka
19
5
126
0
0
2
0
7
Knezevic Nikola
22
7
413
1
0
2
0
10
Markovic Sasa
34
1
6
0
0
0
0
14
Momcilovic Miljan
24
6
454
1
0
2
0
27
Pantovic Milos
29
6
284
0
0
1
0
13
Petrovic Mihajlo
19
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Addo Henry
22
3
123
1
0
0
1
9
Alba Hugo
19
5
159
0
0
0
0
94
Diogo Bezerra
23
7
607
1
1
2
0
22
Enem Jay
22
4
118
2
0
0
1
17
Kabic Uros
Chấn thương
21
6
297
0
1
0
0
12
Scepovic Stefan
35
5
310
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krunic Simo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alcevski Marko
23
1
90
0
0
0
0
28
Draskic Vuk
18
0
0
0
0
0
0
1
Popovic Balsa
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Despotovski Stefan
22
6
540
0
2
1
0
15
Djermanovic Aleksandar
22
6
540
1
1
0
0
26
Fall Mamadou
20
1
90
0
0
0
0
77
Gobeljic Marko
32
1
90
0
0
0
0
5
Gojkovic Darko
36
0
0
0
0
0
0
21
Lazic Uros
22
6
451
0
0
1
0
4
Pavlovic Andrej
18
6
471
0
0
2
0
24
Stojanovic Uros
30
1
45
0
0
0
0
33
Tegeltija Dragan
19
2
104
0
0
0
0
45
Vukicevic Aleksej
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Addo Edmund
Chấn thương
25
5
348
0
2
2
0
8
Cvetkovic Aleksa
20
7
400
0
1
1
0
25
Dembele Issiaka
19
5
126
0
0
2
0
7
Knezevic Nikola
22
7
413
1
0
2
0
10
Markovic Sasa
34
1
6
0
0
0
0
14
Momcilovic Miljan
24
6
454
1
0
2
0
27
Pantovic Milos
29
6
284
0
0
1
0
13
Petrovic Mihajlo
19
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Addo Henry
22
3
123
1
0
0
1
9
Alba Hugo
19
5
159
0
0
0
0
94
Diogo Bezerra
23
7
607
1
1
2
0
22
Enem Jay
22
4
118
2
0
0
1
6
Grbovic Vasilije
17
0
0
0
0
0
0
17
Kabic Uros
Chấn thương
21
6
297
0
1
0
0
12
Scepovic Stefan
35
5
310
1
0
0
0
41
Teofilovic Ognjen
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krunic Simo
56