Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Odra Opole, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Odra Opole
Sân vận động:
Itaka Arena
(Opole)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
32
2
180
0
0
0
0
30
Haluch Artur
30
1
90
0
0
0
0
23
Wojcik Adam
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Cassio
26
4
124
0
0
1
0
4
Chrzanowski Adam
26
9
802
0
0
1
0
26
Kendzia Filip
28
8
679
2
0
0
1
33
Kupczyk Filip
19
4
82
0
1
0
0
7
Milos Mato
32
7
554
0
0
2
0
3
Piroch Jiri
30
6
226
0
0
2
0
6
Pochciol Filip
22
4
287
1
0
0
0
22
Spychala Mateusz
27
5
426
0
1
2
0
24
Szrek Jakub
28
5
410
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dudzinski Daniel
23
3
163
0
0
0
0
10
Lyszczarz Adrian
26
4
95
0
0
0
0
18
Mida Szymon
19
5
193
0
0
0
0
94
Nowak Konrad
30
7
300
0
0
1
0
13
Purzycki Adrian
28
7
540
1
0
0
0
8
Ramos Lucas
30
8
521
1
0
1
1
20
Tront Damian
30
5
221
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Kobusinski Szymon
27
9
338
1
1
1
0
9
Muratovic Edvin
28
7
261
1
0
0
0
11
Perez Josh
27
9
711
0
1
3
0
14
Prikryl Tomas
33
9
696
1
0
0
0
19
Przybylko Kacper
32
5
345
0
1
1
0
77
Szklinski Szymon
19
3
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrobacz Jaroslaw
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
32
2
180
0
0
0
0
12
Glomb Cezary
18
0
0
0
0
0
0
30
Haluch Artur
30
1
90
0
0
0
0
23
Wojcik Adam
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bialowas Marcel
?
0
0
0
0
0
0
52
Cassio
26
4
124
0
0
1
0
4
Chrzanowski Adam
26
9
802
0
0
1
0
26
Kendzia Filip
28
8
679
2
0
0
1
33
Kupczyk Filip
19
4
82
0
1
0
0
7
Milos Mato
32
7
554
0
0
2
0
3
Piroch Jiri
30
6
226
0
0
2
0
6
Pochciol Filip
22
4
287
1
0
0
0
22
Spychala Mateusz
27
5
426
0
1
2
0
24
Szrek Jakub
28
5
410
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Debski Jan
20
0
0
0
0
0
0
90
Dudzinski Daniel
23
3
163
0
0
0
0
10
Lyszczarz Adrian
26
4
95
0
0
0
0
18
Mida Szymon
19
5
193
0
0
0
0
94
Nowak Konrad
30
7
300
0
0
1
0
13
Purzycki Adrian
28
7
540
1
0
0
0
8
Ramos Lucas
30
8
521
1
0
1
1
20
Tront Damian
30
5
221
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartosz Jakub
29
0
0
0
0
0
0
70
Kobusinski Szymon
27
9
338
1
1
1
0
9
Muratovic Edvin
28
7
261
1
0
0
0
11
Perez Josh
27
9
711
0
1
3
0
14
Prikryl Tomas
33
9
696
1
0
0
0
19
Przybylko Kacper
32
5
345
0
1
1
0
77
Szklinski Szymon
19
3
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrobacz Jaroslaw
58