Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Odense Q Nữ, Đan Mạch
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đan Mạch
Odense Q Nữ
Sân vận động:
Nature Energy Park
(Odense)
Sức chứa:
15 790
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nielsen Laura
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bang Kaya
19
2
34
0
0
0
0
4
Baskaya Meryem
20
3
270
0
0
1
0
2
Jensen Julie
24
2
130
0
0
0
0
16
Lund Laura
?
3
184
0
0
0
0
20
Thrige Sofie
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bech Mille
21
3
214
1
0
0
0
6
Habibovic Ajla
20
3
214
0
0
0
0
24
Holmgaard Marie
23
3
270
0
0
0
0
23
Jorgensen Laura
23
3
89
0
0
0
0
13
Molgaard Bjork
19
1
25
0
0
0
0
8
Schulz Carla
20
3
124
0
0
0
0
12
Snerle Silja
20
3
254
0
0
0
0
21
Tingleff Laerke
26
3
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Krog Anna
22
3
270
1
0
0
0
25
Rasmussen Liv
18
3
54
0
0
0
0
10
Saini Anisa
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisdorff Peer
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jensen Ida
23
0
0
0
0
0
0
1
Nielsen Laura
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bang Kaya
19
2
34
0
0
0
0
4
Baskaya Meryem
20
3
270
0
0
1
0
3
Henriksen Emilie
28
0
0
0
0
0
0
2
Jensen Julie
24
2
130
0
0
0
0
16
Lund Laura
?
3
184
0
0
0
0
20
Thrige Sofie
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bech Mille
21
3
214
1
0
0
0
6
Habibovic Ajla
20
3
214
0
0
0
0
24
Holmgaard Marie
23
3
270
0
0
0
0
23
Jorgensen Laura
23
3
89
0
0
0
0
18
Kloock-Jensen Isabella
19
0
0
0
0
0
0
13
Molgaard Bjork
19
1
25
0
0
0
0
8
Schulz Carla
20
3
124
0
0
0
0
12
Snerle Silja
20
3
254
0
0
0
0
21
Tingleff Laerke
26
3
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Krog Anna
22
3
270
1
0
0
0
25
Rasmussen Liv
18
3
54
0
0
0
0
10
Saini Anisa
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisdorff Peer
58