Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nove Mesto na Morave, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Nove Mesto na Morave
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smida Petr
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alkasim Ibrahim
19
6
530
0
0
1
0
18
Novak Marek
18
6
339
1
0
2
0
7
Svoboda Marek
26
6
270
0
0
0
0
5
Vesely Filip
19
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chytry Josef
24
3
47
0
0
0
0
21
Duda Petr
25
3
270
1
0
0
0
14
Jicha Matej
20
6
421
3
0
1
0
17
Pulkrabek Martin
21
6
376
0
0
1
0
6
Stary Adam
20
1
1
0
0
0
0
10
Steffl David
26
6
354
0
0
4
0
13
Stocek Patrik
19
1
35
0
0
0
0
2
Svanda Tomas
21
1
15
0
0
0
0
8
Sytar Petr
24
5
122
0
0
0
0
12
Uchechi Okoye
?
5
226
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouchner Daniel
19
6
433
0
0
0
0
13
Bousek Adam
25
1
15
0
0
0
0
15
Duba Tomas
29
6
466
0
0
1
0
20
Necas Frantisek
26
5
439
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Nevecny Viktor
19
0
0
0
0
0
0
1
Smida Petr
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alkasim Ibrahim
19
6
530
0
0
1
0
3
Baca Dominik
29
0
0
0
0
0
0
18
Novak Marek
18
6
339
1
0
2
0
7
Svoboda Marek
26
6
270
0
0
0
0
5
Vesely Filip
19
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chytry Josef
24
3
47
0
0
0
0
21
Duda Petr
25
3
270
1
0
0
0
2
Hudak Krystof
19
0
0
0
0
0
0
14
Jicha Matej
20
6
421
3
0
1
0
17
Pulkrabek Martin
21
6
376
0
0
1
0
6
Stary Adam
20
1
1
0
0
0
0
10
Steffl David
26
6
354
0
0
4
0
13
Stocek Patrik
19
1
35
0
0
0
0
2
Svanda Tomas
21
1
15
0
0
0
0
8
Sytar Petr
24
5
122
0
0
0
0
12
Uchechi Okoye
?
5
226
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouchner Daniel
19
6
433
0
0
0
0
13
Bousek Adam
25
1
15
0
0
0
0
15
Duba Tomas
29
6
466
0
0
1
0
20
Necas Frantisek
26
5
439
1
0
0
0