Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nova Mutum, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Nova Mutum
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Valdir Doilho Wons
(Nova Mutum)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Matogrossense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
30
10
841
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caue
18
7
332
1
0
0
0
3
Diego Baiano
31
6
466
0
0
2
0
22
Guilherme
25
8
569
0
0
2
0
2
Jair
27
4
234
0
0
0
0
4
Pedro Miritz
23
10
885
1
0
0
0
17
Thiago
22
2
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cristian
31
4
247
0
0
1
0
21
Henrique Gabriel
26
1
90
0
0
1
0
5
Jackson
30
7
494
0
0
1
0
20
Kaique
30
9
709
0
0
3
0
8
Luiz Fernando
24
10
684
0
0
3
0
26
Webert
19
8
293
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
David
25
8
360
1
0
1
0
14
Julio Cesar
21
5
184
0
0
0
0
19
Wagnao
35
3
159
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
30
10
841
0
0
1
0
12
Honorato Gutembergue
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caue
18
7
332
1
0
0
0
3
Diego Baiano
31
6
466
0
0
2
0
22
Guilherme
25
8
569
0
0
2
0
2
Jair
27
4
234
0
0
0
0
4
Pedro Miritz
23
10
885
1
0
0
0
17
Thiago
22
2
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cristian
31
4
247
0
0
1
0
21
Henrique Gabriel
26
1
90
0
0
1
0
5
Jackson
30
7
494
0
0
1
0
20
Kaique
30
9
709
0
0
3
0
8
Luiz Fernando
24
10
684
0
0
3
0
26
Webert
19
8
293
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
David
25
8
360
1
0
1
0
14
Julio Cesar
21
5
184
0
0
0
0
19
Wagnao
35
3
159
0
0
1
0