Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nottingham Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Nottingham Nữ
Sân vận động:
City Ground
(Nottingham)
Sức chứa:
30 404
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Batty Emily
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brougham Georgia
29
1
90
0
0
0
0
5
Mustaki Chloe
30
1
79
0
1
0
0
23
Smith Kirsty
31
1
68
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Green Mollie
28
1
12
0
0
0
0
15
Olding Hollie
26
1
46
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
25
1
90
0
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
1
29
0
0
0
0
17
Thomas Freya
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Boye-Hlorkah Chantelle
30
1
90
0
0
1
0
21
Garcia Nahikari
28
1
45
0
0
0
0
6
Rose Deanne
26
1
68
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Batty Emily
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brougham Georgia
29
1
90
0
0
0
0
5
Mustaki Chloe
30
1
79
0
1
0
0
23
Smith Kirsty
31
1
68
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Green Mollie
28
1
12
0
0
0
0
3
Johnson Nat
31
0
0
0
0
0
0
10
Manders Holly
24
0
0
0
0
0
0
15
Olding Hollie
26
1
46
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
25
1
90
0
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
1
29
0
0
0
0
17
Thomas Freya
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Boye-Hlorkah Chantelle
30
1
90
0
0
1
0
7
Domingo Sophie
25
0
0
0
0
0
0
21
Garcia Nahikari
28
1
45
0
0
0
0
9
Johnson Melissa
34
0
0
0
0
0
0
6
Rose Deanne
26
1
68
0
0
0
0
14
Wellings Charlie
27
0
0
0
0
0
0