Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nottingham U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Nottingham U21
Sân vận động:
Loughborough University Stadium
(Leicestershire)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campbell Luke
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
19
3
270
0
0
1
0
6
Hammond Benjamin
20
3
270
0
0
1
0
5
Hanks Justin
21
3
270
0
0
1
0
13
Modupe David
18
1
7
0
0
0
0
3
Newton Jamie
20
3
204
0
0
1
0
7
Sinclair Jimmy
19
3
270
0
1
0
0
2
Thompson Jack
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bradshaw Alfie
18
2
53
0
0
1
0
16
Cahill Shae
20
1
6
0
0
0
0
8
Smith Faruq
19
3
187
0
0
1
0
10
Whitehall Archie
19
3
185
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anisjko Danni
19
2
36
0
0
0
0
9
Berry Adam
19
3
200
0
0
1
0
14
Powell Jayden
?
1
1
0
0
0
0
11
Sillah Lamin
Chấn thương
19
3
264
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campbell Luke
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
19
1
90
0
0
0
0
6
Hammond Benjamin
20
1
90
0
0
0
0
5
Hanks Justin
21
1
90
0
0
0
0
3
Newton Jamie
20
1
85
0
0
0
0
7
Sinclair Jimmy
19
1
90
0
0
0
0
2
Thompson Jack
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clarke Kristian
18
1
32
0
0
0
0
17
Frank Djamna
?
1
6
0
0
0
0
8
Smith Faruq
19
1
43
0
0
0
0
10
Whitehall Archie
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berry Adam
19
1
85
0
0
0
0
16
Blake Zyan
?
1
17
0
0
0
0
11
Sillah Lamin
Chấn thương
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campbell Luke
19
4
360
0
0
0
0
1
Murray-Jones George
20
0
0
0
0
0
0
12
Willows Keehan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
19
4
360
0
0
1
0
6
Hammond Benjamin
20
4
360
0
0
1
0
5
Hanks Justin
21
4
360
0
0
1
0
13
Modupe David
18
1
7
0
0
0
0
3
Newton Jamie
20
4
289
0
0
1
0
7
Sinclair Jimmy
19
4
360
0
1
0
0
2
Thompson Jack
20
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bradshaw Alfie
18
2
53
0
0
1
0
16
Cahill Shae
20
1
6
0
0
0
0
8
Clarke Kristian
18
1
32
0
0
0
0
17
Frank Djamna
?
1
6
0
0
0
0
8
Smith Faruq
19
4
230
0
0
1
0
10
Whitehall Archie
19
4
275
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anisjko Danni
19
2
36
0
0
0
0
9
Berry Adam
19
4
285
0
0
1
0
16
Blake Zyan
?
1
17
0
0
0
0
14
Powell Jayden
?
1
1
0
0
0
0
11
Sillah Lamin
Chấn thương
19
4
354
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
60