Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nottingham, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Nottingham
Sân vận động:
City Ground
(Nottingham)
Sức chứa:
30 404
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Sels Matz
33
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aina Ola
28
3
270
0
0
1
0
31
Milenkovic Nikola
27
3
270
0
0
0
0
5
Murillo
23
3
270
0
0
1
0
3
Williams Neco
24
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Elliott
22
3
270
0
1
0
0
10
Gibbs-White Morgan
25
3
256
0
1
0
0
7
Hudson-Odoi Callum
24
3
251
1
0
0
0
24
McAtee James
22
2
52
0
0
0
0
6
Sangare Ibrahim
27
3
267
0
0
0
0
22
Yates Ryan
27
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hutchinson Omari
21
2
11
0
0
0
0
19
Igor Jesus
24
3
33
0
0
0
0
20
Jota Silva
26
1
12
0
0
0
0
15
Kalimuendo Arnaud
23
2
22
0
0
0
0
14
Ndoye Dan
24
3
208
1
1
0
0
11
Wood Chris
33
3
240
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espirito Santo Nuno
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bott Aaron
20
0
0
0
0
0
0
18
Gunn Angus
29
0
0
0
0
0
0
12
John
Chưa đảm bảo thể lực
29
0
0
0
0
0
0
26
Sels Matz
33
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
19
0
0
0
0
0
0
34
Aina Ola
28
3
270
0
0
1
0
30
Boly Willy
34
0
0
0
0
0
0
6
Cuiabano
Chấn thương mắt cá chân
22
0
0
0
0
0
0
23
Cunha
20
0
0
0
0
0
0
6
Hammond Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
31
Milenkovic Nikola
27
3
270
0
0
0
0
4
Morato
24
0
0
0
0
0
0
5
Murillo
23
3
270
0
0
1
0
37
Savona Nicolo
Chấn thương mắt cá chân
22
0
0
0
0
0
0
7
Sinclair Jimmy
19
0
0
0
0
0
0
2
Thompson Jack
20
0
0
0
0
0
0
3
Williams Neco
24
3
270
0
0
1
0
17
Zinchenko Oleksandr
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Elliott
22
3
270
0
1
0
0
16
Dominguez Nicolas
Chấn thương đầu gối06.10.2025
27
0
0
0
0
0
0
12
Douglas Luiz
27
0
0
0
0
0
0
10
Gibbs-White Morgan
25
3
256
0
1
0
0
7
Hudson-Odoi Callum
24
3
251
1
0
0
0
24
McAtee James
22
2
52
0
0
0
0
6
Sangare Ibrahim
27
3
267
0
0
0
0
10
Whitehall Archie
19
0
0
0
0
0
0
22
Yates Ryan
27
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Awoniyi Taiwo
28
0
0
0
0
0
0
26
Bakwa Dilane
23
0
0
0
0
0
0
9
Berry Adam
19
0
0
0
0
0
0
21
Hutchinson Omari
21
2
11
0
0
0
0
19
Igor Jesus
24
3
33
0
0
0
0
20
Jota Silva
26
1
12
0
0
0
0
15
Kalimuendo Arnaud
23
2
22
0
0
0
0
14
Ndoye Dan
24
3
208
1
1
0
0
11
Wood Chris
33
3
240
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espirito Santo Nuno
51