Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Norwich U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Norwich U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ansen Caleb
19
2
180
0
0
0
0
13
Mitchell Rylee
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adelusi Theodore
18
3
270
0
0
1
0
5
Gee Billy
20
3
270
0
0
0
0
2
Okwumo Harmony
19
3
270
0
0
1
0
3
Ozcan Vatan
17
3
270
0
0
0
0
14
Williams Tyler
18
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bridge AJ
20
3
116
0
0
1
0
11
Chilvers Toby
18
3
132
0
0
0
0
12
Djedje Uriah
19
3
40
0
0
0
0
15
Domeracki Alan
18
3
161
0
1
0
0
8
Towler Luke
?
3
234
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboh Kenneth
20
3
270
0
2
1
0
16
Daley Damari
18
1
12
0
0
1
0
11
Forbes Brandon
19
2
135
1
0
0
0
9
Jones Dylan
?
2
95
2
0
0
0
7
Mundle Smith Errol
19
3
270
1
1
0
0
9
Sealey Lasean
18
2
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neilson Alan
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ansen Caleb
19
2
180
0
0
0
0
13
Binnie Ethan
?
0
0
0
0
0
0
1
Craven Ellis
20
0
0
0
0
0
0
13
Mitchell Rylee
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adelusi Theodore
18
3
270
0
0
1
0
5
Gee Billy
20
3
270
0
0
0
0
2
Okwumo Harmony
19
3
270
0
0
1
0
3
Ozcan Vatan
17
3
270
0
0
0
0
14
Williams Tyler
18
1
1
0
0
0
0
5
Wilson Charlie
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bracking Miles
18
0
0
0
0
0
0
6
Bridge AJ
20
3
116
0
0
1
0
6
Brooke Harry
21
0
0
0
0
0
0
11
Chilvers Toby
18
3
132
0
0
0
0
9
Corke Finn
17
0
0
0
0
0
0
12
Djedje Uriah
19
3
40
0
0
0
0
15
Domeracki Alan
18
3
161
0
1
0
0
18
Forson Amankwah
Chấn thương cơ đùi sau
22
0
0
0
0
0
0
8
Gibbs Liam
22
0
0
0
0
0
0
35
McCourt Glenn
17
0
0
0
0
0
0
44
Myles Elliot
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
8
Towler Luke
?
3
234
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboh Kenneth
20
3
270
0
2
1
0
17
Ameen Botan
18
0
0
0
0
0
0
16
Daley Damari
18
1
12
0
0
1
0
11
Forbes Brandon
19
2
135
1
0
0
0
9
Jones Dylan
?
2
95
2
0
0
0
7
Mundle Smith Errol
19
3
270
1
1
0
0
7
Roberts Alex
19
0
0
0
0
0
0
9
Sealey Lasean
18
2
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neilson Alan
52