Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Northampton, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Northampton
Sân vận động:
Sixfields Stadium
(Northampton)
Sức chứa:
8 203
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burge Lee
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dyche Max
22
6
437
1
0
0
0
18
Forbes Michael
21
5
379
1
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
Chấn thương
25
4
209
0
1
0
0
3
McCarthy Conor
27
6
481
0
0
1
0
15
Thorniley Jordan
28
3
149
0
0
1
0
6
Willis Jordan
31
1
1
0
0
0
0
16
Wormleighton Joe
21
3
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
24
5
386
0
0
0
0
4
Campbell Dean
24
6
540
0
1
0
0
14
Fornah Tyrese
25
6
521
0
1
1
0
10
List Elliott
28
6
272
0
0
1
0
8
McGeehan Cameron
30
6
489
0
0
1
0
21
Perkins Jack
21
4
184
0
0
1
0
23
Taylor Terry
24
4
292
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eaves Tom
33
3
43
0
0
0
0
7
Hoskins Sam
32
6
465
1
0
0
0
19
Wheatley Ethan
19
6
492
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nolan Kevin
43
Sampson Ian
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fitzsimons Ross
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dyche Max
22
1
90
0
0
0
0
18
Forbes Michael
21
1
27
0
0
0
0
3
McCarthy Conor
27
1
46
0
0
0
0
6
Willis Jordan
31
1
64
0
0
0
0
16
Wormleighton Joe
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
24
1
45
0
0
0
0
4
Campbell Dean
24
1
90
0
0
0
0
14
Fornah Tyrese
25
1
90
0
0
0
0
10
List Elliott
28
1
46
0
0
0
0
8
McGeehan Cameron
30
1
64
0
0
1
0
21
Perkins Jack
21
1
90
0
0
1
0
23
Taylor Terry
24
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hoskins Sam
32
1
90
0
0
0
0
19
Wheatley Ethan
19
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nolan Kevin
43
Sampson Ian
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avery Theo
19
0
0
0
0
0
0
1
Burge Lee
32
6
540
0
0
0
0
34
Fitzsimons Ross
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baxter Josef
?
0
0
0
0
0
0
35
Dyche Max
22
7
527
1
0
0
0
18
Forbes Michael
21
6
406
1
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
Chấn thương
25
4
209
0
1
0
0
3
McCarthy Conor
27
7
527
0
0
1
0
15
Thorniley Jordan
28
3
149
0
0
1
0
6
Willis Jordan
31
2
65
0
0
0
0
16
Wormleighton Joe
21
4
170
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
24
6
431
0
0
0
0
4
Campbell Dean
24
7
630
0
1
0
0
14
Fornah Tyrese
25
7
611
0
1
1
0
10
List Elliott
28
7
318
0
0
1
0
8
McGeehan Cameron
30
7
553
0
0
2
0
Murray Archie
?
0
0
0
0
0
0
21
Perkins Jack
21
5
274
0
0
2
0
7
Swyer Kamarai
Va chạm
22
0
0
0
0
0
0
23
Taylor Terry
24
5
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eaves Tom
33
3
43
0
0
0
0
29
Edwards Kyle
27
0
0
0
0
0
0
42
Evans Oliver
17
0
0
0
0
0
0
7
Hoskins Sam
32
7
555
1
0
0
0
10
Jacobs Michael
Va chạm
33
0
0
0
0
0
0
19
Wheatley Ethan
19
7
537
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nolan Kevin
43
Sampson Ian
56