Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng North Carolina Courage Nữ, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
North Carolina Courage Nữ
Sân vận động:
WakeMed Soccer Park
(Cary)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murphy Casey
29
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bell Maycee
24
15
1279
0
0
1
0
7
Berkely Malia
27
11
853
0
1
0
0
22
Courtnall Brooklyn
22
2
30
0
0
0
0
20
Koyama Shinomi
20
17
749
0
1
1
0
3
Kurtz Kaleigh
30
18
1620
1
0
1
0
11
Rauch Felicitas
29
10
677
2
1
1
0
12
Staude Natalia
24
7
618
0
0
0
0
13
Williams Ryan
29
18
1620
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jackson Riley
19
18
1345
2
0
2
0
34
Matsukubo Manaka
21
18
1416
5
4
4
0
10
O'Sullivan Denise
31
16
1396
0
2
2
0
8
Pinto Brianna Alexis
25
16
432
2
0
0
0
19
Shaw Jaedyn
20
18
918
2
1
1
0
25
Speck Meredith
32
9
241
0
2
0
0
17
Weatherholt Danielle
31
5
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aline Gomes
20
9
268
1
0
0
0
30
Betfort Hannah
26
14
495
1
0
2
0
14
Lussi Tyler
30
13
754
2
0
2
0
2
Sanchez Ashley
26
18
1140
2
1
0
0
22
Vine Cortnee
27
10
337
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nahas Sean
47
Thackeray Nathan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bova Marisa
25
0
0
0
0
0
0
99
Cappelletti Katherine
22
0
0
0
0
0
0
1
Murphy Casey
29
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bell Maycee
24
15
1279
0
0
1
0
7
Berkely Malia
27
11
853
0
1
0
0
22
Courtnall Brooklyn
22
2
30
0
0
0
0
20
Koyama Shinomi
20
17
749
0
1
1
0
3
Kurtz Kaleigh
30
18
1620
1
0
1
0
11
Rauch Felicitas
29
10
677
2
1
1
0
12
Staude Natalia
24
7
618
0
0
0
0
13
Williams Ryan
29
18
1620
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jackson Riley
19
18
1345
2
0
2
0
34
Matsukubo Manaka
21
18
1416
5
4
4
0
10
O'Sullivan Denise
31
16
1396
0
2
2
0
8
Pinto Brianna Alexis
25
16
432
2
0
0
0
19
Shaw Jaedyn
20
18
918
2
1
1
0
25
Speck Meredith
32
9
241
0
2
0
0
17
Weatherholt Danielle
31
5
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aline Gomes
20
9
268
1
0
0
0
30
Betfort Hannah
26
14
495
1
0
2
0
14
Lussi Tyler
30
13
754
2
0
2
0
28
MacNab Hetaher
23
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Ashley
26
18
1140
2
1
0
0
22
Vine Cortnee
27
10
337
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nahas Sean
47
Thackeray Nathan
?