Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Norrkoping, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Norrkoping
Sân vận động:
Platinumcars Arena
(Norrköping)
Sức chứa:
17 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson David
21
22
1931
0
1
2
0
30
Krantz Theo
19
1
50
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baggesen Marcus
22
14
789
0
0
1
0
24
Eriksson Anton
25
6
157
0
0
1
0
14
Kalley Yahya
24
14
722
0
0
7
1
4
Sogaard Amadeus
27
13
860
0
0
3
0
19
Watson Max
29
22
1927
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anderson Ake
18
12
208
0
0
1
0
20
Bronner Axel
17
13
629
0
1
2
0
7
Fransson Alexander
31
20
1010
0
0
1
0
25
Jansson Kevin
24
13
796
0
0
5
0
11
Lushaku Ismet
24
17
934
1
0
3
0
10
Moberg Karlsson David
31
21
1327
6
3
1
0
37
Neffati Moutaz
21
19
1635
0
4
6
0
8
Sigurgeirsson Isak
21
22
1851
3
6
2
0
9
Traustason Arnor
32
22
1753
4
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarsson Jonatan
18
4
37
0
0
0
0
5
Nyman Christoffer
32
20
1682
10
2
0
0
22
Prica Tim
23
19
628
1
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falk Martin
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson David
21
22
1931
0
1
2
0
30
Krantz Theo
19
1
50
0
0
1
0
1
Petersen Christoffer
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baggesen Marcus
22
14
789
0
0
1
0
24
Eriksson Anton
25
6
157
0
0
1
0
14
Kalley Yahya
24
14
722
0
0
7
1
4
Sogaard Amadeus
27
13
860
0
0
3
0
Tamba Abdoulie
19
0
0
0
0
0
0
19
Watson Max
29
22
1927
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anderson Ake
18
12
208
0
0
1
0
20
Bronner Axel
17
13
629
0
1
2
0
7
Fransson Alexander
31
20
1010
0
0
1
0
25
Jansson Kevin
24
13
796
0
0
5
0
11
Lushaku Ismet
24
17
934
1
0
3
0
10
Moberg Karlsson David
31
21
1327
6
3
1
0
37
Neffati Moutaz
21
19
1635
0
4
6
0
8
Sigurgeirsson Isak
21
22
1851
3
6
2
0
9
Traustason Arnor
32
22
1753
4
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarsson Jonatan
18
4
37
0
0
0
0
5
Nyman Christoffer
32
20
1682
10
2
0
0
22
Prica Tim
23
19
628
1
2
2
1
11
Rawufu Manaf
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falk Martin
30