Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Newcastle, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Newcastle
Sân vận động:
Sports Direct Arena
(Newcastle)
Sức chứa:
52 305
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pope Nick
33
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Botman Sven
Chấn thương
25
1
69
0
0
0
0
33
Burn Dan
33
3
270
0
0
1
0
3
Hall Lewis
20
2
44
0
0
0
0
21
Livramento Valentino
22
3
270
0
1
0
0
5
Schar Fabian
33
3
261
0
0
0
0
12
Thiaw Malick
24
1
10
0
0
0
0
2
Trippier Kieran
34
3
228
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bruno
27
3
270
1
0
1
0
7
Joelinton
Chấn thương háng
29
2
159
0
0
1
0
67
Miley Lewis
19
3
78
0
0
0
0
23
Murphy Jacob
30
2
75
0
0
0
0
41
Ramsey Jacob
24
2
61
0
0
0
0
8
Tonali Sandro
25
3
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barnes Harvey
27
3
188
0
0
0
0
20
Elanga Anthony
23
3
197
0
0
0
0
10
Gordon Anthony
24
2
136
0
0
0
1
18
Osula William
22
3
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Howe Eddie
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gillespie Mark
33
0
0
0
0
0
0
1
Pope Nick
33
3
270
0
0
1
0
32
Ramsdale Aaron
27
0
0
0
0
0
0
1
Thompson Max
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ashby Harrison
23
0
0
0
0
0
0
4
Botman Sven
Chấn thương
25
1
69
0
0
0
0
33
Burn Dan
33
3
270
0
0
1
0
3
Hall Lewis
20
2
44
0
0
0
0
17
Krafth Emil
31
0
0
0
0
0
0
6
Lascelles Jamaal
31
0
0
0
0
0
0
21
Livramento Valentino
22
3
270
0
1
0
0
4
Murphy Alex
21
0
0
0
0
0
0
5
Schar Fabian
33
3
261
0
0
0
0
2
Shahar Leo
18
0
0
0
0
0
0
12
Thiaw Malick
24
1
10
0
0
0
0
2
Trippier Kieran
34
3
228
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bruno
27
3
270
1
0
1
0
44
Harrison Alfie
19
0
0
0
0
0
0
8
Hernes Travis
19
0
0
0
0
0
0
7
Joelinton
Chấn thương háng
29
2
159
0
0
1
0
67
Miley Lewis
19
3
78
0
0
0
0
8
Munda Anthony
18
0
0
0
0
0
0
23
Murphy Jacob
30
2
75
0
0
0
0
62
Neave Sean
18
0
0
0
0
0
0
64
Park Seung-soo
18
0
0
0
0
0
0
41
Ramsey Jacob
24
2
61
0
0
0
0
8
Tonali Sandro
25
3
246
0
0
0
0
28
Willock Joe
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barnes Harvey
27
3
188
0
0
0
0
20
Elanga Anthony
23
3
197
0
0
0
0
10
Gordon Anthony
24
2
136
0
0
0
1
18
Osula William
22
3
106
1
0
0
0
11
Wissa Yoane
29
0
0
0
0
0
0
11
Woltemade Nick
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Howe Eddie
47