Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Newcastle Utd Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Newcastle Utd Nữ
Sân vận động:
Kingston Park
(Newcastle)
Sức chứa:
10 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL 2
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Moan Claudia
25
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cataldo Lia
24
1
5
0
0
0
0
12
Cooper Deanna
32
1
90
0
0
0
0
22
Joel Lois Kathleen
26
1
31
0
0
0
0
25
Mannion Aoife
29
1
90
0
0
0
0
3
Stokes Demi
33
1
21
0
0
0
0
2
Wardlaw Charlotte
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gautrat Morgan
32
1
90
0
0
0
0
8
Kelly Emma
28
1
60
0
0
1
0
21
McQuade Jasmine
22
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gregory Freya
22
1
70
0
0
0
0
9
Hayles Shania
25
1
70
0
1
0
0
26
Lumsden Beth
26
1
86
0
1
0
0
35
Murphy Emily
22
1
90
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Moan Claudia
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cataldo Lia
24
2
180
0
0
0
0
12
Cooper Deanna
32
2
180
0
0
0
0
4
Greenwood Hannah
26
3
180
2
0
0
0
22
Joel Lois Kathleen
26
2
180
0
0
0
0
3
Stokes Demi
33
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Furness Rachel
37
1
32
0
0
0
0
8
Kelly Emma
28
1
44
0
0
0
0
21
McQuade Jasmine
22
2
73
1
0
0
0
21
Stobbs Amber
32
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrews Amy
25
2
175
0
0
0
0
9
Barker Katie
24
2
122
0
0
0
0
9
Hayles Shania
25
2
111
0
0
0
0
26
Lumsden Beth
26
1
59
0
0
0
0
35
Murphy Emily
22
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnelly Grace
27
0
0
0
0
0
0
27
Hawkins Hannah
31
0
0
0
0
0
0
13
Moan Claudia
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cataldo Lia
24
3
185
0
0
0
0
12
Cooper Deanna
32
3
270
0
0
0
0
29
Fox Jorja
22
0
0
0
0
0
0
15
Grec Malgorzata
25
0
0
0
0
0
0
4
Greenwood Hannah
26
3
180
2
0
0
0
22
Joel Lois Kathleen
26
3
211
0
0
0
0
25
Mannion Aoife
29
1
90
0
0
0
0
3
Stokes Demi
33
3
170
0
0
0
0
2
Wardlaw Charlotte
22
1
90
0
0
0
0
5
Watt Olivia
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Furness Rachel
37
1
32
0
0
0
0
7
Gautrat Morgan
32
1
90
0
0
0
0
8
Kelly Emma
28
2
104
0
0
1
0
21
McQuade Jasmine
22
3
104
1
0
0
0
21
Stobbs Amber
32
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrews Amy
25
2
175
0
0
0
0
9
Barker Katie
24
2
122
0
0
0
0
11
Gregory Freya
22
1
70
0
0
0
0
9
Hayles Shania
25
3
181
0
1
0
0
26
Lumsden Beth
26
2
145
0
1
0
0
35
Murphy Emily
22
2
180
1
0
1
0