Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Newcastle Jets, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Newcastle Jets
Sân vận động:
McDonald Jones Stadium
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
James Noah
24
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aquilina Thomas
24
26
2304
2
6
3
0
33
Natta Mark
22
22
1823
1
1
1
0
15
Susnjar Aleksandar
30
16
1240
1
0
4
0
23
Wilmering Daniel
24
26
2092
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Eli
23
24
1955
9
1
2
0
8
Bayliss Lachlan
23
26
1772
1
2
3
0
28
Dobson Will
17
12
192
0
1
0
0
17
Grozos Kosta
25
24
2089
2
0
2
0
18
Mizunuma Kota
35
12
836
2
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bracco Christian
21
2
9
0
0
0
0
11
Gibson Ben
22
22
999
4
5
0
0
9
Rose Lachlan
26
18
1170
8
1
0
0
13
Taylor Clayton
21
26
1774
7
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milligan Mark
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delianov James
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aquilina Thomas
24
3
213
0
1
0
0
33
Natta Mark
22
1
90
0
0
0
0
15
Susnjar Aleksandar
30
3
270
0
0
3
0
23
Wilmering Daniel
24
4
360
2
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Eli
23
2
66
1
1
1
0
19
Badolato Alexander
20
4
339
1
2
2
0
8
Bayliss Lachlan
23
3
134
0
0
1
0
14
Burgess Max
30
4
312
1
3
0
0
28
Dobson Will
17
4
113
1
0
0
0
17
Grozos Kosta
25
4
242
0
1
1
0
18
Mizunuma Kota
35
4
327
3
1
0
0
24
Nunes Alex
18
3
33
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bertoncello Xavier
19
4
236
2
0
0
0
45
Bracco Christian
21
2
148
0
0
0
0
46
Debono Ethan
19
1
29
0
0
0
0
25
Fryer Oscar
19
2
40
0
0
0
0
11
Gibson Ben
22
3
205
2
1
0
0
9
Rose Lachlan
26
3
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milligan Mark
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Baylis Jordan
19
0
0
0
0
0
0
1
Delianov James
25
4
360
0
0
0
0
21
James Noah
24
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aquilina Thomas
24
29
2517
2
7
3
0
33
Natta Mark
22
23
1913
1
1
1
0
5
Shaughnessy Joseph
33
0
0
0
0
0
0
15
Susnjar Aleksandar
30
19
1510
1
0
7
0
23
Wilmering Daniel
24
30
2452
3
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Eli
23
26
2021
10
2
3
0
19
Badolato Alexander
20
4
339
1
2
2
0
8
Bayliss Lachlan
23
29
1906
1
2
4
0
8
Bertolissio Joel
22
0
0
0
0
0
0
14
Burgess Max
30
4
312
1
3
0
0
28
Dobson Will
17
16
305
1
1
0
0
17
Grozos Kosta
25
28
2331
2
1
3
0
18
Mizunuma Kota
35
16
1163
5
5
2
0
24
Nunes Alex
18
3
33
1
0
0
0
41
Scicluna Lucas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bertoncello Xavier
19
4
236
2
0
0
0
45
Bracco Christian
21
4
157
0
0
0
0
46
Debono Ethan
19
1
29
0
0
0
0
25
Fryer Oscar
19
2
40
0
0
0
0
11
Gibson Ben
22
25
1204
6
6
0
0
9
Rose Lachlan
26
21
1268
8
1
0
0
13
Taylor Clayton
21
26
1774
7
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milligan Mark
40