Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng New Zealand, châu Úc và châu Đại Dương
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Úc và châu Đại Dương
New Zealand
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
32
4
360
0
0
0
0
12
Paulsen Alex
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
20
4
360
3
0
1
0
5
Boxall Michael
37
3
270
1
0
0
0
13
Cacace Liberato
Va chạm
24
5
347
0
0
0
0
21
De Vries Francis
Chấn thương
30
3
154
1
0
0
0
2
Payne Tim
31
3
242
1
0
0
0
3
Pijnaker Nando
26
2
180
0
0
0
0
23
Roux Storm
32
4
184
0
0
0
0
5
Surman Finn
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bell Joe
26
4
299
0
0
0
0
20
McCowatt Callum
26
4
198
2
0
0
0
16
Rufer Alex
29
3
201
0
0
0
0
10
Singh Sarpreet
26
4
235
2
0
0
0
8
Stamenic Marko
23
5
422
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbarouses Kosta
35
4
99
2
0
0
0
11
Just Elijah Henry
25
5
240
4
0
0
0
19
Old Benjamin
23
1
72
0
0
0
0
19
Rogerson Logan
27
3
82
0
0
0
0
18
Waine Ben
24
4
99
2
0
0
0
9
Wood Chris
33
5
331
9
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
32
4
360
0
0
0
0
12
Paulsen Alex
23
1
90
0
0
0
0
22
Sail Oliver
29
0
0
0
0
0
0
13
Simon Henry
20
0
0
0
0
0
0
12
Tzanev Nikola
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
20
4
360
3
0
1
0
5
Boxall Michael
37
3
270
1
0
0
0
13
Cacace Liberato
Va chạm
24
5
347
0
0
0
0
21
De Vries Francis
Chấn thương
30
3
154
1
0
0
0
17
Elliot Callan
26
0
0
0
0
0
0
13
McGarry James
27
0
0
0
0
0
0
2
Payne Tim
31
3
242
1
0
0
0
3
Pijnaker Nando
26
2
180
0
0
0
0
23
Roux Storm
32
4
184
0
0
0
0
15
Smith Tommy
35
0
0
0
0
0
0
5
Surman Finn
21
1
90
0
0
0
0
6
Tuiloma Bill
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bell Joe
26
4
299
0
0
0
0
Brooke-Smith Luke
17
0
0
0
0
0
0
20
McCowatt Callum
26
4
198
2
0
0
0
16
Rufer Alex
29
3
201
0
0
0
0
10
Singh Sarpreet
26
4
235
2
0
0
0
8
Stamenic Marko
23
5
422
1
0
0
0
14
Thomas Ryan
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbarouses Kosta
35
4
99
2
0
0
0
11
Just Elijah Henry
25
5
240
4
0
0
0
19
Old Benjamin
23
1
72
0
0
0
0
14
Randall Jesse
23
0
0
0
0
0
0
19
Rogerson Logan
27
3
82
0
0
0
0
18
Waine Ben
24
4
99
2
0
0
0
9
Wood Chris
33
5
331
9
0
1
0