Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng New Zealand Nữ, châu Úc và châu Đại Dương
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Úc và châu Đại Dương
New Zealand Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Edwards Brianna
22
0
0
0
0
0
0
12
Esson Victoria
34
0
0
0
0
0
0
Santos Alina
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anton Elizabeth
26
0
0
0
0
0
0
3
Bunge Claudia
25
0
0
0
0
0
0
11
Elliot Manaia
20
0
0
0
0
0
0
7
Foster Michaela
26
0
0
0
0
0
0
15
Green Ally
27
0
0
0
0
0
0
5
Moore Meikayla
29
0
0
0
0
0
0
2
Neville Grace
25
0
0
0
0
0
0
13
Stott Rebekah
32
0
0
0
0
0
0
2
Taylor Kate
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hahn Maya
24
0
0
0
0
0
0
12
Hassett Betsy
35
0
0
0
0
0
0
Jackson Deven
27
0
0
0
0
0
0
11
Kitching Katie
27
0
0
0
0
0
0
20
Longo Annalie
34
0
0
0
0
0
0
6
Pijnenberg Emma
20
0
0
0
0
0
0
8
Wisnewski Grace
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Kelli
24
0
0
0
0
0
0
16
Hand Jacqui
26
0
0
0
0
0
0
18
Jale Grace
26
0
0
0
0
0
0
9
Milly Clegg
19
0
0
0
0
0
0
10
Nathan Ruby
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mayne Michael
40